CHÂN TU
Lê Tấn Tài
Chân tu là người tu hành chân chính, sống và tuân theo các nguyên tắc đạo đức và giáo lý của tôn giáo mình một cách nghiêm túc và trung thực. Người chân tu luôn giữ tâm hồn thanh tịnh, không bị xao động bởi dục vọng hay cám dỗ của thế gian, không bị lôi cuốn bởi danh lợi hay sự tôn sùng của người khác, luôn duy trì sự khiêm tốn và tự tại. Họ tuân thủ nghiêm ngặt các giới luật và quy định của tôn giáo, không vi phạm những điều cấm kỵ, có lối sống giản dị, tránh xa các tiện nghi vật chất và xa hoa, chỉ tập trung vào việc tu hành. Người chân tu yêu thương chúng sinh, biết nhẫn nhịn và tha thứ cho người khác, thường xuyên thực hành thiền định hoặc cầu nguyện để duy trì sự thanh tịnh trong tâm hồn. Ấn Quang Đại Sư dạy rằng: “Người ngu nhiều kẻ lời cao chót vót mà hạnh thấp lè tè, thường chẳng tu hành chân thật, cứ muốn được cái hư danh là bậc chân tu, nên bày ra đủ mọi cách bôi son trát phấn, thành ra dáng vẻ giống như thật nhưng chẳng phải thật, cốt sao người khác ca ngợi mà thôi. Tâm hạnh đã ô trược chẳng kham nổi, dù có tu trì thì cũng vì tâm đã nhơ bẩn nên chắc chắn khó thể đạt được lợi ích chân thật! Đấy gọi là “ham danh ghét thật”, là điều đại kỵ bậc nhất cho chuyện tu hành.”
Trong lịch sử Phật giáo, có nhiều vị chân tu ẩn dật, sống một cuộc đời tĩnh lặng, không phô trương, nhưng để lại những dấu ấn đáng kinh ngạc.
Bồ Đề Đạt Ma là một tăng sĩ Ấn Độ, được cho là đã đến Trung Hoa vào khoảng thế kỷ thứ 5 hoặc 6, là tổ sư đầu tiên của Thiền tông Trung Hoa. Giai thoại nổi tiếng nhất về Bồ Đề Đạt Ma là việc sư ngồi thiền quay mặt vào tường suốt chín năm ở chùa Thiếu Lâm. Bồ Đề Đạt Ma chọn cách này để thể hiện sự kiên định và tập trung tuyệt đối vào việc tu tập. Người ta tin rằng trong thời gian này, Bồ Đề Đạt Ma đã đạt được sự giác ngộ sâu sắc, truyền dạy những nguyên lý cơ bản của Thiền tông và đã phát triển phương pháp thiền đặc biệt để giúp đệ tử đạt được sự giác ngộ. Theo một truyền thuyết khác, sau khi Bồ Đề Đạt Ma qua đời, một đệ tử nhìn thấy Bồ đề Đạt Ma mang một chiếc giày trên tay đi qua núi. Khi thi hài của Bồ Đề Đạt Ma được khai quật, mọi người chỉ thấy một chiếc giày còn lại. Điều này được coi là biểu tượng cho sự giải thoát của Bồ Đề Đạt Ma khỏi thế gian, cũng như sự bí ẩn và sức mạnh tâm linh của Thiền tông.
Thiền sư Huệ Năng (638), còn được gọi là Lục Tổ Huệ Năng, sống ẩn dật trong hơn 15 năm, mai danh ẩn tích và tu tập tại chùa Pháp Tính ở Quảng Châu (Trung Hoa). Huệ Năng sinh ra trong một gia đình nghèo. Cha mất khi còn nhỏ, và phải đi bán củi để giúp mẹ. Một ngày nọ, khi đang bán củi, Huệ Năng nghe người ta tụng kinh Kim Cang và ngay lập tức có sự ngộ nhập. Huệ Năng quyết định tìm đến Ngũ Tổ Hoằng Nhẫn để học đạo. Khi đến nơi, để thử thách, Huệ Năng không được chấp nhận ngay làm đệ tử chính thức mà phải vào nhà bếp, đảm nhận công việc giã gạo, bửa củi. Một trong những câu chuyện nổi tiếng nhất về Huệ Năng là cuộc thi viết kệ để chọn người kế vị Ngũ Tổ Hoằng Nhẫn. Thần Tú, một đệ tử khác, viết bài kệ:
Thân thị Bồ-đề thụ
Tâm như minh kính đài
Thời thời cần phất thức
Vật sử nhạ trần ai
(Thân là cây Bồ-đề, tâm như đài gương sáng, luôn luôn phải lau chùi, đừng để bụi bám vào.)
Huệ Năng, dù không biết chữ, nhờ người khác viết giúp bài kệ của mình:
Bồ-đề bổn vô thụ
Minh kính diệc phi đài
Bổn lai vô nhất vật
Hà xứ nhạ trần ai
(Bồ-đề vốn không cây, gương sáng cũng không đài, vốn không có một vật, chỗ nào dính bụi bặm.)
Ngũ Tổ Hoằng Nhẫn nhận ra sự ngộ nhập sâu sắc của Huệ Năng và bí mật truyền y bát cho ông, chính thức công nhận ông là Lục Tổ của Thiền Tông.
Thiền sư Vô Ngôn Thông (759) là một trong những thiền sư quan trọng trong việc truyền bá Thiền tông vào Việt Nam. Một giai thoại về thiền sư kể rằng, khi còn tu hành tại Trung Hoa, thiền sư đã đạt được trình độ giác ngộ cao, nhưng lại sống một cách im lặng, không giảng dạy nhiều, mà chỉ dùng hành động và phong thái để giáo hóa người khác. Vì vậy, thiền sư được gọi là Vô Ngôn Thông, nghĩa là “người im lặng nhưng thông hiểu”. Ngày nay, người ta vẫn còn lưu lại rất nhiều câu chuyện liên quan đến thời kỳ thiền sư Vô Ngôn Thông bắt đầu việc tu học. Sách Thuyền Uyển Tập Anh chép rằng, một hôm, Vô Ngôn Thông bảo Ngưỡng Sơn Huệ Tịch: “Chú khiêng cái ghế kia qua đây cho tôi một chút”. Khi Huệ Tịch khiêng ghế tới, sư nói: “Chú khiêng giúp trở lại chỗ cũ”. Huệ Tịch khiêng lại chỗ cũ. Sư hỏi Huệ Tịch: “Bên này có gì không?”. Huệ Tịch nói: “Không có gì”. Sư lại hỏi: “Còn bên kia có gì không?”. Huệ Tịch nói: “Không có gì”. Sư gọi: “Chú ơi”. Huệ Tịch đáp: “Dạ”. Sư bèn nói: “Thôi, chú đi đi”. Những câu đối đáp kia chính là những trắc nghiệm mà Vô Ngôn Thông đã làm để thử trình độ giác ngộ của Huệ Tịch. Sư hỏi: Cái giường ở bên này là vật gì? – Không có gì. Trả lời chính xác. Cái giường để bên kia là vật gì? – Không có gì. Cũng không sai. Sư gọi: Huệ Tịch! Huệ Tịch đáp: Dạ! Sư bảo: Đi! Người xong việc trả lời rất nhanh, rất chính xác. Thiền sư sáng suốt nhưng giản dị. Chúng ta ngược lại, suy nghĩ trăm chiều, trả lời lung tung nên chẳng đúng đâu vào đâu cả. Thiền sư kêu thì dạ, nhưng đằng sau cái dạ đó biểu thị được chỗ chân thật, như thế mới gọi là ngộ đạo.
Tế Điên Hòa Thượng (1150) tức Đạo Tế, nổi tiếng trong lịch sử Phật giáo Trung Hoa, sống cuồng phóng, thích rượu thịt. Mọi người gọi là Tế Điên vì luôn có dáng vẻ điên điên, ngờ nghệch, cùng với trang phục rách rưới. Tuy nhiên, sư lại có khả năng thực hiện những điều kỳ diệu như chữa bệnh, cứu giúp người gặp nạn, và thậm chí dự đoán trước những sự kiện sẽ xảy ra. Với sự tinh thông quyền pháp, trọng nghĩa, từ bi, một lòng hướng Phật, sư luôn giúp đỡ mọi người, giác ngộ cho những kiếp đời lầm lỡ. Vì thế, nhân gian xem Tế Điên như một vị Phật đến cõi trần như một trò vui, giúp chúng sinh hiểu rằng mọi thứ đều là sắc thân ảo giác, khiến mọi người rất hoan hỉ và gần gũi với sư. Thời Tống, khi người dân mê muội và Tăng Lữ chỉ chú trọng hình tướng bên ngoài, nhiều người giả tu, Đạo Tế đã thể hiện tướng điên khùng để phá bỏ chấp niệm của chúng sinh rằng phải thực tâm hướng nội tìm cầu. Đồng thời, sư hòa mình vào dân chúng nhằm cứu thế, giúp đỡ và độ hóa họ thoát khỏi cảnh mê. Những hành động của sư có vẻ đi ngược lại với những gì người ta mong đợi ở một vị chân tu, nhưng mục đích chính của Tế Điên là giáo hóa, giúp chúng sinh. giác ngộ.
Thiền sư Hakuin Ekaku (1686) là một trong những thiền sư nổi tiếng của Nhật Bản. Thiền sư sống một cuộc đời tĩnh lặng, chuyên tu luyện và giảng dạy Thiền. Có một lần, khi thiền sư đang ẩn dật tại một ngôi đền, một phụ nữ mang thai đến gặp thiền sư và xin giúp đỡ. Người phụ nữ nói rằng có một người đàn ông đã làm cô mang thai, và bây giờ cô không biết phải làm thế nào. Hakuin đáp: “Điều này không phải là lỗi của con. Hãy mang thai và sinh con một cách trọn vẹn, sau đó mang đứa bé đến đây.” Khi đứa bé chào đời, Hakuin đã nuôi dưỡng nó và đặt tên là Jihi (Tự Do). Đây là một trong những câu chuyện nổi tiếng về lòng từ bi và sự thấu hiểu đạo của thiền sư Hakuin.
Thiền sư Vũ Khắc Minh, tức Đạo Chân, là một trong những thiền sư Việt Nam nổi tiếng, sống vào thế kỷ 17 và được biết đến với sự tu hành đắc đạo và nhục thân bất hoại. Thiền sư theo học với Hòa thượng Đạo Long và sau đó trở thành trụ trì chùa Pháp Vũ, tức chùa Đậu, Hà Nội. Thiền sư nổi tiếng với việc tu hành nghiêm mật và đạt được nhiều thành tựu tâm linh. Dựa theo giai thoại, khi biết trước thời điểm mình sẽ qua đời, thiền sư đã tự chuẩn bị bằng cách ngồi thiền trong một tư thế đặc biệt, rồi dần dần lịm đi trong thiền định và viên tịch một cách nhẹ nhàng. Nhục thân không bị phân hủy như người thường, mà vẫn giữ nguyên tư thế ngồi thiền, da dẻ mềm mại như một bức tượng sống. Để bảo tồn nhục thân, dân làng đã xây dựng một ngôi tháp tại chùa Đậu để thờ phụng. Hiện nay, nhục thân vẫn được bảo tồn nguyên vẹn và được coi là bảo vật quốc gia. Vào năm 1983, các nhà khoa học đã kiểm tra và xác nhận rằng nhục thân của thiền sư không có dấu hiệu bị hút ruột, hút não hay bị cắt xẻo, và các khớp xương vẫn gắn kết chặt chẽ trong trạng thái tự nhiên.
Thiền sư Nan-in Zengu (1868), là một thiền sư thuộc tông Lâm Tế của Nhật. Nan-in sống một cuộc đời giản dị và dành phần lớn thời gian để giảng dạy và truyền bá thiền học. Thiền sư nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sống trong hiện tại và thực hành thiền định để đạt được sự giác ngộ. Thiền sư được biết đến với những câu chuyện thiền đầy trí tuệ và sự giản dị trong cuộc sống. Một trong những câu chuyện nổi tiếng nhất về Nan-in là “Tách trà đầy”. Có một vị giáo sư đại học, tính tình ngạo mạn, tự cho rằng sự hiểu biết của mình là vô cùng uyên thâm. Ông đến tham vấn thiền với thiền sư Na-in, nhưng thực chất là để vấn nạn, vì ông nghĩ rằng kiến thức thiền của một thầy tu không có bằng cấp không thể nào sánh bằng một giáo sư đại học như ông. Thiền sư ân cần rót trà mời khách. Khi ly trà đã đầy, thiền sư vẫn tiếp tục rót, nước chảy tràn ra ngoài. Vị giáo sư thấy vậy, liền đưa tay ngăn lại và nói: “Tách trà đã đầy, thầy đừng rót thêm nữa.” Thiền sư Na-in điềm tĩnh đáp: “Cũng như tách trà này, ông đã mang đầy những ý kiến và suy đoán riêng. Làm sao tôi có thể chỉ cho ông về thiền trừ khi ông làm cạn tách của mình trước đã.”
Choden Rinpoche (1930), một Lạt ma thuộc phái Gelug, sống ẩn dật trong một căn nhà ở Lhasa, Tây Tạng suốt 19 năm. Trong thời gian đó, Rinpoche không ra khỏi căn phòng, không cạo râu cắt tóc, và dành toàn bộ thời gian để thiền định. Choden Rinpoche nổi tiếng với lòng từ bi và sự hiền lành, luôn sẵn lòng giúp đỡ và hướng dẫn những ai tìm đến thiền sư để học hỏi và tu tập. Những bài giảng của Rinpoche thường nhấn mạnh vào việc thực hành lòng từ bi và trí tuệ, giúp người nghe hiểu rõ hơn về bản chất của cuộc sống và con đường giải thoát.
Ni sư Tenzin Palmo (1943) là một trong những nữ tu sĩ Phật giáo người Anh nổi tiếng nhất thế giới, thuộc dòng truyền thừa Drukpa của trường phái Kagyu trong Phật giáo Tây Tạng. Ni sư đã sống ẩn dật trong một hang động hẻo lánh trên dãy Himalaya suốt 12 năm, gồm ba năm thiền định nghiêm ngặt. Cuộc sống hàng ngày của Ni sư rất đơn giản nhưng đầy kỷ luật và tâm linh. Ni sư dành phần lớn thời gian để thực hành các pháp môn Phật giáo, thường dành nhiều giờ mỗi ngày để thiền định sâu trong tư thế ngồi thẳng trong một hộp thiền truyền thống. Ni sư tự trồng rau củ như củ cải và khoai tây để tự cung cấp thực phẩm, ngủ rất ít, chỉ khoảng ba giờ mỗi đêm, và luôn trong tư thế thiền định.
Phật giáo đã góp phần quan trọng trong lịch sử và văn hóa của dân tộcViệt, và những vị chân tu đã để lại dấu ấn sâu sắc trong lòng người mộ đạo. Hành trình để đạt được sự an lạc và trí huệ trong Phật giáo là một quá trình dài và đầy thử thách. Các vị chân tu phải trải qua nhiều năm học hỏi, tu tập và rèn luyện bản thân. Họ đã đóng góp lớn trong việc truyền bá và giảng dạy Phật pháp, giúp người dân hiểu rõ hơn về đạo Phật và áp dụng vào cuộc sống hàng ngày. Họ là những tấm gương sáng về lòng từ bi, sự kiên nhẫn, và sự hy sinh, truyền cảm hứng cho nhiều người noi theo.