Hành trình thỉnh kinh của Huyền Trang

HÀNH TRÌNH THỈNH KINH CỦA HUYỀN TRANG
Lê Tấn Tài

Hành trình đi bộ xuyên qua nhiều quốc gia trên thế giới là một thử thách đặc biệt mà chỉ một số ít người có thể hoàn thành. Mặc dù không có con số chính xác về tổng số người đã thực hiện, hành trình này rất hiếm hoi và thường dành cho những người có mục tiêu lớn hoặc lý do đặc biệt, chẳng hạn như gây quỹ từ thiện, thử thách bản thân, hoặc tạo ảnh hưởng xã hội. Một chuyến đi như vậy thường kéo dài từ vài năm đến cả thập kỷ do những khó khăn địa hình khắc nghiệt hoặc bất ổn chính trị ở một số quốc gia, khiến hành trình trở nên nguy hiểm và phức tạp. Hành trình đi bộ vòng quanh thế giới không chỉ là một thử thách thể chất mà còn là một trải nghiệm sâu sắc về văn hóa, lịch sử, và nhân loại, để lại dấu ấn khó phai mờ trong lịch sử khám phá của con người.
Một số cá nhân tiêu biểu đã thực hiện hành trình này:
– Dave Kunst (Mỹ): Người đầu tiên được ghi nhận hoàn thành việc đi bộ vòng quanh thế giới (1970–1974). Ông đã đi qua 4 châu lục và 13 quốc gia.
– Karl Bushby (Anh): Đang thực hiện hành trình đi bộ vòng quanh thế giới, bắt đầu từ năm 1998, với tham vọng hoàn thành một chặng đường chưa từng có. Theo kế hoạch, Bushby dự định bơi qua Biển Caspi để tiếp tục hành trình của mình. Tuy nhiên, chưa có thông tin cập nhật chính thức về việc liệu Bushby đã hoàn thành chặng bơi này hay chưa. Do đó, thông tin mới nhất cho thấy hiện nay ông vẫn đang ở Baku, Azerbaijan, chuẩn bị cho giai đoạn tiếp theo của hành trình.
– Paul Salopek (Mỹ): Thực hiện dự án Out of Eden Walk, tái hiện hành trình di cư của loài người cổ đại từ châu Phi ra khắp thế giới. Hành trình của ông bắt đầu từ năm 2013 và vẫn đang tiếp diễn.
– Ffyona Campbell (Anh): sinh năm 1967 tại Totnes, Devon, là người phụ nữ đầu tiên đi bộ vòng quanh thế giới từ năm 1983 đến 1995. Bà bắt đầu hành trình khi mới 16 tuổi, vượt qua quãng đường 32.000 km (20.000 dặm) trong 11 năm và quyên góp được 180.000 bảng Anh cho các hoạt động từ thiện.
Trong lịch sử, hành trình thỉnh kinh của Trần Huyền Trang (602 – 664), thường được gọi là Đường Tăng (vị tăng thời Đường) hoặc Tam Tạng Pháp Sư (nhà sư thông thạo ba tạng Kinh, Luật, Luận), từ Trung Hoa đến Ấn Độ vào thế kỷ 7 là một sự kiện nổi bật, đánh dấu sự giao lưu văn hóa và tôn giáo giữa hai quốc gia. Hành trình này mang tính đơn độc, Huyền Trang chỉ nhận được sự hỗ trợ hoặc đồng hành trong một số đoạn đường ngắn. Với lòng nhiệt thành tìm kiếm Phật pháp chân chính, ông rời kinh đô Trường An năm 629, bất chấp lệnh cấm của triều đình nhà Đường do lý do chính trị. Lặng lẽ vượt qua biên giới phía tây Trung Hoa, ông khởi đầu một hành trình đầy thử thách.
Cuộc hành trình kéo dài 17 năm, bao gồm 2 năm đi, 2 năm về và 13 năm nghiên cứu kinh điển Phật giáo cũng như tu học tại Ấn Độ. Huyền Trang phải vượt qua nhiều khó khăn: địa hình hiểm trở, khí hậu khắc nghiệt, cùng các mối đe dọa từ cướp bóc và xung đột địa phương. Ông đi qua sa mạc Gobi (Lưu Sa Hà), nơi ban ngày nóng như thiêu đốt, ban đêm lạnh thấu xương, phải đối mặt với đói khát và vô vàn hiểm nguy. Trong giai đoạn đầu, để tránh bị phát hiện, Huyền Trang thường đi một mình, chỉ nhận sự giúp đỡ từ các Phật tử trên đường. Hành trình của Huyền Trang trải dài qua nhiều quốc gia và các vùng hoang mạc rộng lớn ở Trung Á, Tây Á và Nam Á trước khi đến Ấn Độ, cụ thể:
– Qua Trung Á (Tây Vực):
Khâu Từ (Kucha): một trung tâm Phật giáo quan trọng, nơi ông học kinh điển từ các cao tăng địa phương.
Thành Cao Xương (Turpan): Ông được vua nước này đón tiếp nồng hậu, cung cấp phương tiện và người dẫn đường.
Samarkand (nay thuộc Uzbekistan): Một vùng đất văn hóa và tôn giáo, nơi Huyền Trang tiếp thu thêm các trường phái Phật giáo khác nhau.
– Qua Tây Á và Afghanistan:
Bactria (Balkh): Trung tâm Phật giáo lớn với nhiều tu viện và học giả nổi tiếng, nơi Huyền Trang dừng chân học tập trước khi tiếp tục.
Khyber Pass: Một con đường núi hiểm trở mà ông vượt qua để tiến vào miền bắc Ấn Độ.
Khi đến Ấn Độ (632–643), Huyền Trang được vua Harsha Vardhana, một vị quân vương bảo trợ Phật giáo, đón tiếp nồng hậu. Ông dành hơn 10 năm học tập tại tự viện Nalanda, trung tâm Phật giáo lớn nhất thế giới thời bấy giờ. cách thủ phủ Patna 90km về hướng Đông nam, địa danh này ngày nay được xác định nằm tại ngôi làng Bada Ganon. Tại đây, Huyền Trang nghiên cứu sâu rộng các lĩnh vực như kinh điển Phật giáo, triết học, duy thức học và y học dưới sự hướng dẫn của các đại sư uyên bác, đặc biệt là ngài Silabhadra (Giới Hiền), tu viện trưởng tự viện Nalanda.
Trong thời gian này, Huyền Trang cũng hành hương đến các địa danh linh thiêng của Phật giáo:
Lâm Tỳ Ni: Nơi Đức Phật đản sinh.
Bồ Đề Đạo Tràng: Nơi Đức Phật giác ngộ.
Vườn Lộc Uyển: Nơi Đức Phật thuyết pháp lần đầu.
Câu Thi Na: Nơi Đức Phật nhập niết bàn.
Hành trình trở về Trung Hoa (645), Huyền Trang mang theo:
657 bộ kinh điển Phật giáo bằng tiếng Phạn.
Xá lợi Phật và các vật phẩm thiêng liêng khác.
Bản đồ cùng ghi chép chi tiết về địa lý, văn hóa và lịch sử các vùng đất ông đã đi qua.
Chuyến trở về cũng đầy thử thách khi ông phải vượt dãy Himalaya và đối mặt với khí hậu khắc nghiệt. Tuy nhiên, khi về đến kinh thành Trường An, ông được triều đình nhà Đường và người dân đón tiếp long trọng.
Sau hành trình, Huyền Trang dành 19 năm cuối đời để dịch kinh điển Phật giáo từ tiếng Phạn sang tiếng Hán, với sự trợ giúp của nhiều học giả. Ông dịch được 75 bộ kinh, gồm tổng cộng 1.335 quyển.
Tác phẩm nổi bật của ông, “Đại Đường Tây Vực Ký”, ghi lại chi tiết hành trình, miêu tả địa lý, phong tục, tôn giáo và con người ở các vùng đất ông đi qua. Tác phẩm này trở thành tài liệu quý giá cho nghiên cứu lịch sử, địa lý và văn hóa, giúp thế giới hiểu rõ hơn về các nền văn minh cổ đại.
Huyền Trang không chỉ là một nhà sư vĩ đại mà còn là một học giả và nhà thám hiểm kiệt xuất. Hành trình phi thường của ông không chỉ là biểu tượng của ý chí, lòng kiên trì và sự dấn thân vì lý tưởng cao cả, mà còn trở thành nguồn cảm hứng cho tác phẩm văn học kinh điển “Tây Du Ký” của Ngô Thừa Ân vào thế kỷ 16. Di sản của Huyền Trang đã góp phần thúc đẩy sự giao lưu văn hóa giữa Trung Hoa và Ấn Độ, để lại dấu ấn sâu sắc và bền vững trong lịch sử của cả hai nền văn minh.

Có thể là hình ảnh về 1 người và Lạc đà hai bướu
 
 
 
 
 

Tai Le

Giáo Sư

You may also like...

Leave a Reply