Mộng hay mơ là một chuỗi các hình ảnh, cảm xúc, suy nghĩ và cảm giác xảy ra khi chúng ta ngủ. Trong giấc mơ, chúng ta thường trải qua những trạng thái tâm lý và vật lý khác nhau, và nó thường không liên quan hoặc không giống với hiện thực trong thế giới khi đang thức. Khoa học về giấc mơ có nhiều quan điểm và lý thuyết khác nhau về ý nghĩa và chức năng của nó.
Giấc mơ là một phần thú vị và phức tạp của tâm hồn con người. Chúng có thể mang theo thông điệp tạo ra những trải nghiệm kỳ diệu hoặc khiến chúng ta tỉnh giấc với những rung động khác thường.
Mỗi người có những trải nghiệm giấc mơ riêng biệt và ý nghĩa của chúng cũng có thể khác nhau.. Một số người tin rằng giấc mơ phản ánh những mong đợi, lo lắng hoặc trạng thái tâm trạng hiện tại của họ. Trái lại, một số khác tin rằng trong giấc mơ, linh hồn của chúng ta có thể trở nên tự do, du hành đến các thế giới khác, giao tiếp với các thực thể tâm linh, bao gồm cả ma quỷ.
Thuật ngữ “mộng” thường được dùng để chỉ những mơ ước, kỳ vọng và khát vọng của con người về tương lai, có thể là sự nghiệp, mối quan hệ, hay thành công trong cuộc sống. Phân tích giấc mơ theo lý thuyết của Freud và những nhà phân tâm học khác yêu cầu người mơ chia sẻ bất kỳ suy nghĩ nào khi nghe về giấc mơ của họ. Từ đó, họ cố gắng liên kết các ý tưởng, hình ảnh và bối cảnh trong giấc mơ với các yếu tố tiềm thức và cuộc sống hàng ngày của người mơ. Điều này có thể giúp họ hiểu rõ hơn về bản thân, giải quyết vấn đề tâm lý và thậm chí là lập kế hoạch cho tương lai. Tuy nhiên, phân tích giấc mơ cần được thực hiện một cách cẩn thận và không nên tự tiến hành nếu thiếu kiến thức chuyên môn. Ví dụ, chiêm bao thấy rụng răng, theo các thầy giải mộng là điềm gở người thân chết, theo Freud là biểu hiện sự mất mát, bế tắc trong cuộc sống.
Trong nhiều nền văn hóa và tín ngưỡng, giấc mơ thường được xem là cửa sổ vào thế giới tâm linh, nơi mà thông điệp, tiên đoán và sự sâu thẳm của tâm hồn có thể hiện ra. Những giai thoại về giấc mơ chỉ là một phần nhỏ của giấc mơ được tôn vinh trong các nền văn hóa khác nhau. Đó là biểu hiện của sự kỳ diệu và sâu sắc của tâm trí con người, và đã góp phần tạo nên sự đa dạng và phong phú của văn hóa nhân loại.
Các văn bản cổ đại của Mesopotamia và Ai Cập đều xem giấc mơ như là phương tiện của các vị thần để giao tiếp với con người, vì các vị thần thường gửi những thông điệp, lời khuyên hoặc cảnh báo thông qua giấc mơ. Thời Hy Lạp cổ đại, giấc mơ được cho là cách để tiếp cận thế giới siêu nhiên. Các tác phẩm văn học như “Olympian” của Homerus và “The Republic” của Plato đều đề cập đến sức mạnh và ý nghĩa của giấc mơ. Kinh Upanishad và Vedas của Ấn Độ mô tả giấc mơ là một phần của cuộc sống tâm linh, và sự tiến hóa của con người. Các dân tộc Aboriginal của Australia coi giấc mơ là văn hóa truyền thống của họ, tin rằng giấc mơ có thể mang lại sự hướng dẫn từ tổ tiên và thể hiện những thông điệp quan trọng về cuộc sống. Giấc mơ của các vị thần và nhân vật huyền thoại trong Edda là văn hoá tâm linh Bắc Âu, dự báo cho những sự kiện quan trọng trong tương lai.
Trong thơ văn, giấc mơ thường được sử dụng như một phương cách để thể hiện ước mơ của tác giả. Đây là một khía cạnh đặc sắc của văn chương, nơi tâm hồn và tưởng tượng của người viết có thể bay xa, vượt qua ranh giới hiện thực. Giấc mơ không chỉ là biểu tượng, mà còn là cách để diễn đạt tâm trạng, hoài bão và tầm nhìn của con người.
Hàn Mặc Tử do nội tâm thường rối loạn, nên thế giới mộng của ông nằm ở niềm tin, ở ảo giác, và nằm ngay trong hiện tại
“Từ đầu canh một tới canh tư
Tôi thấy trăng mơ biến hoá như
Hương khói ở đâu ngoài xứ mộng
Cứ là mỗi phút mỗi nên thơ. (Huyền ảo)
Tản Đà miêu tả mơ là mộng con, đời là mộng lớn. Những giấc ngủ đương say, tâm hồn trôi dạt giữa gần và xa, bất chợt nhận ra bản thân, mà trong cuộc đời ấy mọi việc liên tiếp nhau như thực, khiến ông lạc trong giấc mộng mà không nhận ra mình đang mơ.
“Giấc mộng mười năm đã tỉnh rồi,
Tỉnh rồi lại muốn mộng mà chơi.
Nghĩ đời lắm nỗi không bằng mộng,
Tiếc mộng bao nhiêu dễ ngán đời.” (Nhớ mộng)
Lý Bạch xem đời như giấc mộng lớn (Xử thế nhược đại mộng) thể hiện sự phóng khoáng và tưởng tượng của tâm trí. Ông ví giấc mơ của mình như một chuyến du hành qua cảnh đẹp của thiên nhiên và tình yêu.
“Đã biết kiếp người là mộng lớn
Sao còn lận đận mãi chưa thôi
Suốt ngày nghiêng ngả ta say khướt
Mê mệt nằm lăn ngủ cửa ngoài” (Xuân nhật tuý khởi ngôn chí)
Đỗ Phủ dùng giấc mơ để thể hiện sự bi thương và lo âu của cuộc đời. Ông mô tả những giấc mơ của mình như là một nơi trú ẩn, nơi mà ông có thể tìm kiếm sự an ủi trong những thời điểm khó khăn.
“Chết biệt đành câm hơi
Sống biệt thường nhức nhối
Giang Nam đất lam chướng
Khách đày tin ngóng mỏi
Anh nhập vào mộng tôi
Rõ tôi nhớ anh mãi
Nay anh bị giam cầm
Cánh đâu mà vượt khỏi” (Mộng Lý Bạch 1)
Bạch Cư Dị xem giấc mơ như là thể hiện sự suy tư và triết lý của cuộc sống. Trong thơ, ông mô tả giấc mơ của mình như một phương tiện để tìm kiếm ý nghĩa và ý thức về sự tồn tại.
“Đêm qua nằm mộng dắt tay chơi,
Sáng dậy đầm khăn ướt lệ rơi.” (Mộng thiên)
Các nhà nghiên cứu về mộng cũng nói đến một số giấc mơ rối loạn. Đây là một lĩnh vực trong tâm thần học và y học nơi mà người bệnh trải qua các vấn đề liên quan đến giấc mơ của họ. Các giấc mơ trong trạng thái căng thẳng có thể trở nên bất thường và kích thích thêm cho bệnh hoang tưởng hoặc suy nghĩ viễn vông. Một số rối loạn giấc mơ khác, như hội chứng giấc mơ kém, có thể là triệu chứng phụ của một số bệnh điên.
Bệnh mộng du (Sleepwalking hay somnambulism) người Việt cho là bị “Ma ám”, là một hiện tượng tâm lý mà người bị mắc phải thường có những trạng thái hoặc trải nghiệm giấc mơ mà họ cảm thấy như đang ở trong một thế giới thứ hai hoặc như đang trải qua những sự kiện không thực tế. Trong các giấc mơ này, người bệnh có thể cảm thấy mình đang thực hiện các hành động, gặp gỡ người khác, hoặc trải qua những trải nghiệm mà trong thế giới thực không thể xảy ra. Trong một số trường hợp, bệnh mộng du có thể là một triệu chứng của các vấn đề y tế nghiêm trọng và cần được chữa trị sớm. Người mắc bệnh mộng du thường có những hành động vô thức trong khi đang ngủ, sau đó khi tỉnh dậy vào ngày hôm sau, họ không nhớ gì về những hành động đó. Điều đáng sợ hơn là trong một số trường hợp, họ có thể thậm chí gây hại cho bản thân hoặc người khác trong cơn mộng du.
Một sáng thứ bảy, ngày 25 tháng 7 năm 2005, tại Battersea, phía Đông Nam thủ đô London, Anh, một người đã phát hiện một cô gái nằm cuộn tròn trên chiếc dầm cầu cao chót vót, cách mặt đất 40m. Lực lượng cứu hộ đã cố gắng đưa cô bé xuống đất một cách an toàn. Đó là một cô bé 15 tuổi mắc bệnh mộng du. Sau khi tiếp cận cô bé, họ đã giúp cô tỉnh dậy một cách tự nhiên và đưa xuống đất an toàn.
Một câu chuyện khác xảy ra vào năm 2009, một nữ sinh 18 tuổi người Anh tên là Rachel Ward đã rơi tự do từ cửa sổ tầng 2 xuống đất do mộng du. Cô bỗng nhiên tỉnh dậy, đứng trên bậc cửa sổ, bước xuống thảm cỏ sau nhà, hoảng hốt kêu cứu. Tuy nhiên, kỳ lạ ở chỗ là khi được bố mẹ đưa tới bệnh viện, Rachel không bị một vết thương nào, chỉ ngủ tiếp và hôm sau ra viện, ký ức về sự việc đêm qua bị xóa sạch.
Một câu chuyện mộng du kinh hoàng khác xảy ra vào năm 1846, Albert Tirrell trong một cơn mộng du đã giết một phụ nữ và đốt cháy nhà của cô ta. Sau khi tỉnh dậy, nhận thức được hành động kinh hoàng của mình, Albert Tirrell đã bỏ trốn đến New Orleans trước khi bị bắt giữ. Luật sư của Albert Tirrell lập luận rằng ông này mắc chứng mộng du kinh niên, và hành động giết người và phóng hỏa đều được thực hiện trong trạng thái vô thức. Cuối cùng, tòa án buộc phải tuyên bố Albert Tirrell trắng án. Đến nay, vẫn còn nhiều tranh cãi xoay quanh bản án mà tòa án dành cho Albert Tirrell. Đây là trường hợp giết người trong cơn mộng du đầu tiên khiến luật pháp nước Mỹ phải chấp nhận.
Nhưng câu chuyện đáng sợ nhất có lẽ thuộc về thám tử lừng danh nước Pháp thế kỷ 19, Robert Ledru. Một lần, ông tham gia điều tra một vụ giết người bí ẩn liên quan đến nạn nhân Andre Monet bị bắn chết ở bãi biển ở Le Havre. Đây là một vụ án gặp nhiều khó khăn trong quá trình điều tra do hung thủ chỉ để lại hiện trường một viên đạn và dấu chân kỳ lạ. Đáng chú ý, dấu chân kẻ sát nhân bị thiếu ngón cái, và trùng hợp thay chính vị thám tử này cũng có đôi chân mất ngón cái. Đáng sợ hơn, Ledru nhận ra viên đạn tại hiện trường giống hệt loại của ông hay dùng. Nạn nhân bị bắn chết bên bờ biển, và thám tử này đã thức dậy buổi sáng hôm đó với đôi vớ trên chân ướt nước…Dù rất bàng hoàng, nhưng vị thám tử nổi tiếng khẳng định được bản thân chính là hung thủ và đầu thú với cảnh sát. Ledru tự nhận ông mắc chứng mộng du sau khi mắc bệnh giang mai lúc còn trẻ. Ban đầu, họ không thể tin được chính Robert Ledru là hung thủ nên phía cảnh sát đã thử nhốt ông trong căn phòng có một khẩu súng vào ban đêm. Kết quả là họ đã chính mắt thấy Ledru cầm súng và tìm cách thoát ra ngoài. Sau đó vị thám tử này bị kết tội giết người. Do bị tình trạng mộng du chi phối, ông không phải lãnh án nhưng được đưa về một trang trại ở vùng quê xa, tránh gây ảnh hưởng tới người khác.
Ác mộng (Nightmares) thường xảy ra trong giai đoạn giấc ngủ sâu khi não bộ đang trong tình trạng thư giãn nhất, tạo ra những trải nghiệm cảm xúc không dễ chịu cho người mơ. Giấc ngủ trở nên không yên bình, cơ thể căng thẳng, tim đập nhanh, và đôi khi người mơ có thể toát mồ hôi hoặc tỉnh dậy với cảm giác sợ hãi kinh hoàng, bất an. Trong một số trường hợp, ác mộng có thể liên quan đến các sự kiện kinh hoàng trong quá khứ hoặc căng thẳng hiện tại, khiến người mơ tỉnh dậy với cảm giác hoang mang. Thường thấy sự mất kiểm soát và cảm giác không thể thoát khỏi tình huống đáng sợ, gây ra các phản ứng vô ý như giật mình hoặc động tác vô ý. Trong những trường hợp nặng hơn, ác mộng có thể làm cho người trải qua cảm giác những điều xảy ra trong giấc mơ là thực tế, gây tình trạng không thoải mái và có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần và giấc ngủ.
Thuật ngữ “suy nghĩ viễn vông” (Fantastic thinking) thường được sử dụng để mô tả một trạng thái tâm trí trong đó người bệnh có xu hướng mơ mộng, tưởng tượng hoặc suy tưởng về những ý tưởng, kế hoạch hoặc tình huống không thực tế, không khả thi hoặc không có cơ sở trong hiện thực. Trạng thái này thường đưa người bệnh vào thế giới của những khả năng phi thường, nơi mà giới hạn của hiện tại và hiện thực không còn tồn tại. Một số người có thể trải qua trạng thái nầy trong thời gian ngắn, trong khi người khác có thể liên tục lâu dài. Điều này dẫn đến việc họ mất tập trung vào công việc, học tập hoặc cuộc sống hàng ngày. “Suy nghĩ viễn vông” không giống như một rối loạn tâm thần cụ thể, không phải là một chẩn đoán y học chính xác, mà thường được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày để miêu tả một trạng thái tâm trí cụ thể. Mặc dù không được liệt kê trong các hệ thống phân loại tâm thần học như DSM-5 (Bảng chẩn đoán và thống kê các rối loạn tinh thần), nhưng nếu các triệu chứng của “suy nghĩ viễn vông” gây ra khó khăn trong cuộc sống hàng ngày hoặc làm suy yếu chất lượng cuộc sống, có thể cần tìm sự tư vấn hoặc điều trị từ chuyên gia tâm lý.
Bệnh hoang tưởng (Psychosis) là một loại rối loạn tâm thần mà người bị mắc phải có những ý kiến hoặc niềm tin không thực tế hoặc không có căn cứ, nhưng vẫn tin rằng những ý kiến đó là chính xác và không thể bác bỏ. Người hoang tưởng sống trong mộng mị xa rời thực tế. Nhưng đôi khi, trong mộng, họ tìm thấy những điều không thể có trong hiện thực. Họ bay cao, đắm chìm trong biển mây, và tạo nên những câu chuyện kỳ diệu, mang trong mình vũ trụ riêng, nơi mà họ là những thiên hà, những ngôi sao sáng rực. Người mắc bệnh hoang tưởng thường tin rằng họ bị theo dõi, bị rượt đuổi, bị đe dọa, hoặc bị kiểm soát bởi một hoặc nhiều cá nhân hoặc tổ chức không thể chứng minh được. Họ cũng có thể tin vào các niềm tin hoặc ý kiến không thực tế, không có căn cứ, chẳng hạn như tin rằng họ là một nhân vật nổi tiếng, có siêu năng lực, hoặc đang bị theo dõi bởi thế lực tà ác. Bệnh hoang tưởng có thể gây ra tác động tiêu cực lớn đến cuộc sống hàng ngày của người bệnh và những người xung quanh.
Có nhiều nhân vật nổi tiếng trong văn hóa và lịch sử được cho là bị bệnh hoang tưởng hoặc có những triệu chứng tương tự.
Vincent van Gogh: Họa sĩ nổi tiếng người Hà Lan được biết đến với các tác phẩm nghệ thuật ấn tượng, nhưng ông cũng đã trải qua nhiều cơn bệnh hoang tưởng và các vấn đề tâm thần.
Năm 1890, ở tuổi 37, Van Gogh qua đời, có thể do tự sát bằng cách tự bắn vào mình. Các nghiên cứu về cuộc đời ông thường xác định rằng trong những ngày cuối đời, Van Gogh phải trải qua một cơn khủng hoảng tâm thần mà ông mô tả là “thời điểm bắt đầu của một trang buồn nhất trong cuộc đời vốn đã chứa đựng nhiều phiền muộn”. Bức tranh ‘Cánh đồng lúa mì và bầy quạ’ với nhiều chi tiết biểu hiện cảm giác cô đơn tột cùng và sự u ám, có thể xem như một dấu hiệu tiên tri về cái chết của ông.
Howard Hughes: Doanh nhân, nhà đầu tư và nhà sản xuất phim người Mỹ, Hughes trở nên nổi tiếng với sự thành công của mình trong ngành công nghiệp hàng không và điện ảnh. Tuy nhiên, ông cũng nổi tiếng với những triệu chứng bệnh hoang tưởng, sự trốn tránh xã hội và các vấn đề sức khỏe tâm thần.
Adolf Hitler: Nhà lãnh đạo Đức Quốc Xã, được biết đến với việc lãnh đạo chế độ quân chủ phát xít và gây ra Thế chiến II. Nhiều nghiên cứu lịch sử đã đề cập đến triệu chứng bệnh hoang tưởng, cũng như những dấu hiệu của rối loạn tâm thần khác trong cuộc đời của ông.
Charles Manson: Một tên trùm tội phạm nổi tiếng với vụ án Tate-LaBianca, trong đó nhóm của ông thực hiện một loạt các vụ giết người tàn bạo. Ông được cho là mắc bệnh hoang tưởng và có những ý niệm kỳ quặc về sự thất bại của xã hội.
Những nhân vật này là một số trong số nhiều người nổi tiếng đã được nghi ngờ hoặc được chẩn đoán mắc bệnh hoang tưởng. Tuy nhiên, quá trình chẩn đoán và đánh giá về tâm thần của họ thường là một vấn đề tranh cãi trong cộng đồng nghiên cứu và lịch sử.
Bệnh rối loạn tâm thần, hay còn được gọi là “Điên” (Mental disorder), là một loại bệnh mà người bệnh trải qua những biến động đáng kể trong tư duy, cảm xúc, hành vi và mối quan hệ với thế giới xung quanh. Người điên sống trong trạng thái nhiễu mê cuồng, không biết đến thực tại. Họ bước qua ranh giới của hiện thực và mơ mộng, như những người lang thang giữa hai thế giới. Thực tại trở nên mờ mịt, như ánh sáng qua màn sương. Có lẽ họ tìm kiếm cái gì đó xa vời, một sự tự do không gò bó, hoặc chỉ đơn giản là thoát khỏi những gánh nặng của cuộc sống. Có nhiều dạng rối loạn tâm thần khác nhau, từ những rối loạn nhẹ như rối loạn lo âu đến những rối loạn nặng như rối loạn tâm thần phân liệt nhân cách hoặc phân liệt thần kinh, bao gồm các hành vi không kiểm soát được, không thích hợp hoặc nguy hiểm cho bản thân hoặc người khác. Các nguyên nhân của bệnh tâm thần có thể là kết hợp của yếu tố di truyền, môi trường, và các yếu tố tâm lý và xã hội.
Mỗi đêm, khi chúng ta nằm mơ nhưng không hề biết được mình đang trong một giấc mơ và chỉ biết được sau khi thức dậy. Trong mơ, mọi thứ đều cực kỳ chân thực, sống động, hình ảnh sắc nét, âm thanh rõ ràng, cùng với mọi cảm xúc, ý nghĩ và hành động không khác gì khi tỉnh táo.
“Xưa Trang Chu chiêm bao thấy mình là bướm vui phận làm bướm, tự thấy thích chí, không còn biết có Chu nữa. Chợt tỉnh giấc, thì lại thấy mình là Chu. Không biết Chu chiêm bao là bướm, hay bướm chiêm bao là Chu? Chu và bướm ắt phải có tánh phận khác nhau. Đó gọi là Vật hóa” ( Trang Tử Nam Hoa Kinh – Tề Vật Luận, Nguyễn Duy Cần dịch).
Giống như Trang Chu, chúng ta có thể tự hỏi liệu đời sống thực tại của chúng ta phải chăng cũng chỉ là một giấc mơ? Những sự kiện trong giấc mơ không theo một trình tự cụ thể nào. Chúng ta không thể kiểm soát giấc mơ cũng như không thể kiểm soát mọi điều trong cuộc sống thực, nó không bao giờ theo ý muốn của chúng ta. Không người nào nhận ra khi nào mình chìm vào giấc mơ, và cũng không biết điểm bắt đầu của nó, cũng thế chúng ta không biết khi nào cuộc đời thực bắt đầu. Thường thì, nhận thức về điểm bắt đầu cuộc đời của mỗi người không phải là lúc chào đời mà là khi đã khôn lớn.
Mỗi người có nhiều giấc mơ, cũng như có nhiều kiếp người. Cuộc sống có thể được coi là một loại giấc mơ, nơi mà tâm trí của chúng ta tạo ra một thế giới ảo. Người mơ không nhớ về giấc mơ trước đó khi đang ở trong giấc mơ hiện tại, cũng giống như người sống thật khi nhập vào cuộc đời mà không nhớ rõ về bản chất thực sự và tiền kiếp của mình.
Phải chăng cuộc sống của chúng ta không đơn thuần hiện thực mà còn là một trạng thái của giấc mơ? Sự thực này chỉ được chấp nhận cho đến khi chúng ta tỉnh giấc, khi linh hồn chúng ta chạm vào một hiện thực khác trong một không gian khác. Liệu có thể rằng chỉ khi chúng ta chết là lúc chúng ta mới thực sự tỉnh giấc từ giấc mơ của cuộc đời mình? Cái chết chỉ là một dạng ‘tỉnh giấc’ từ giấc ngủ của cuộc sống. Chúng ta tồn tại trong một trạng thái mơ, và khi chết, chúng ta vẫn tiếp tục trong trạng thái mơ đó, khiến chúng ta khó lòng tin rằng mình đang sống trong một giấc mơ. Người đời thường nói “Con người sống trong mê”, được hiểu là một biểu tượng, nhưng có thể đó là sự thật. Phật, Lão… đã thức dậy khỏi giấc mơ cuộc đời, nhận biết tính hư không của nó và khám phá một thực tại khác, nơi vật chất, danh vọng, và tranh đua không còn ý nghĩa. Các bậc giác ngộ đã tỉnh giấc và nhận ra con người vẫn còn say mê trong giấc mơ, nên cố gắng đánh thức chúng ta bằng mọi cách. Cuộc sống dường như kéo dài quá lâu và chúng ta đã ngủ quên, không muốn tỉnh dậy. Nhân loại sống một cách mơ hồ và chết cũng trong cảm giác mơ mộng đó.
Có một hiện tượng được gọi là Lucid dream (Giấc mơ rõ ràng). Đây là một trạng thái mà người mơ nhận biết rằng mình đang mơ, có khả năng kiểm soát hoặc tương tác với nội dung của giấc mơ đó và họ có thể tự chủ hoặc thay đổi nội dung của giấc mơ theo ý muốn của mình. Chỉ một số ít người có thể trải qua trạng thái Lucid dream, tỉnh thức ra khỏi ảo tưởng và nhận rằng cuộc sống là một giấc mơ lớn hơn, nhưng nhiều người khác sống cả đời mà không bao giờ tỉnh dậy trong cuộc sống của họ. Hầu hết con người thích đắm chìm trong những giấc mơ, làm giàu, sung mãn vật chất, tìm kiếm thành công và danh vọng.
Đời nhà Đường, có một người tên là Lư Sinh. Một ngày, anh ta ghé qua một quán trọ ở thành Hàm Đan để gặp một đạo sĩ tên là Lữ Ông. Lư Sinh chia sẻ với Lữ Ông về khó khăn và thất bại trong cuộc sống của mình. Nghe Lư Sinh kể, Lữ Ông lấy ra một chiếc gối và nói rằng giấc mơ của Lư Sinh về sự giàu có và phú quý có thể trở thành hiện thực nếu anh ta ngủ trên chiếc gối này, khi ấy chủ quán trọ đang nấu một nồi kê vàng. Lư Sinh nằm xuống trên chiếc gối và trong giấc ngủ, mơ thấy mình thi đỗ, làm đến chức Thị Lang rồi lấy con gái của một gia đình quyền quý, sinh đặng hai người con. Đường công danh lên như diều gặp gió, chẳng mấy chốc Lư Sinh trở thành Thừa tướng. Tuy nhiên, thành công và may mắn của Lư Sinh khiến nhiều người ghen tị, để rồi Lư Sinh bị cáo buộc những tội tày trời, đến nỗi mất tất cả chức quyền và của cải, con cái bị giết, vợ phản bội… Cuối cùng, Lư Sinh nằm chết gục trên đường phố, đến đây thì Lư Sinh giật mình tỉnh giấc, thấy nồi kê vàng của chủ quán vẫn nấu chưa xong. Lư Sinh nhận ra mọi thứ không hề thay đổi, chỉ là một giấc mơ. Lữ Ông giảng cho Lư Sinh rằng cuộc sống thế gian cũng giống như một giấc mơ, khi chúng ta dính mắc vào danh vọng, lợi ích và tình cảm, chúng ta đang chìm đắm trong mê lầm. Bấy giờ Lư Sinh mới hiểu rằng vinh quang hay nhục nhã, thịnh vượng hay bần cùng, sinh tử luân hồi, tất cả chỉ là phù du.
Nếu thế giới trong mơ có thể giống như thế giới hiện thực, làm thế nào chúng ta có thể biết rằng chúng ta hiện đang sống trong một giấc mơ – một giấc mơ mà một ngày nào đó chúng ta có thể tỉnh dậy? Và phải chăng chúng ta vẫn tiếp tục sống trong một trạng thái mơ mộng với một thế giới được tạo ra bởi ý thức của chúng ta? Các nhà hiền triết phương Đông, cho rằng cuộc sống đã lừa dối chúng ta, trừ khi chúng ta tỉnh giấc và nhìn thấy thực tại. Những người này không sợ cái chết, họ biết rằng tâm hồn họ không bị ràng buộc và tự do vượt qua thời gian. Họ như thể quan sát cuộc sống từ xa, thấy được cái gì thật sự xảy ra hơn là bị cuốn vào cuộc sống hàng ngày. Mọi người không tin vào điều này có thể coi những trải nghiệm là chủ quan và không đáng tin, nhưng thực tế, chúng ta thường đánh đồng những trải nghiệm siêu việt với những sự kiện bất thường, xáo trộn xã hội và thậm chí là mất trí. Mỗi người có thể đang mơ mộng về cuộc đời của mình. Một trong những mục đích lớn nhất của cuộc sống có thể là tỉnh giấc trong giấc mơ đó, nhận ra bản chất huyễn ảo của nó và trả lời câu hỏi cơ bản về nguồn gốc và mục đích của cuộc sống.