Trường TRUNG
HỌC THỦ ĐỨC trước
năm 1975
DANH SÁCH BAN GIÁM ĐỐC
1962-1963 |
Quản đốc |
Thầy Lư Ngọc
Kiệt |
1963-1966 |
Hiệu trưởng |
Thầy Ngô Thúc Cơ |
1966-1969 |
Hiệu trưởng |
Thầy Hồ văn
Trai |
|
Tổng Giám thị |
Thầy Trần Minh Đức |
1969-1970 |
Không có Hiệu
trưởng |
|
|
Giám học |
Thầy Bùi Bửu
Châu, XLTV Hiệu trưởng |
|
Tổng Giám thị |
Thầy Nguyễn văn
Có |
!970-1972 |
Hiệu trưởng |
Thầy Nguyễn văn
Tâm |
|
Giám học |
Thầy Bùi Bửu
Châu (1971-1972) |
|
Giám học |
Thầy Diệp Phong
Quang (1972-1973 ) |
|
Tổng Giám thị |
Thầy Trần văn
Huỳnh |
1972-1974 |
Hiệu trưởng |
Thầy Trần Quang
Tuấn |
|
Giám học |
Thầy Vơ Phá |
|
Phụ tá Giám học |
Thầy Vơ Thanh
Sum |
|
Tổng Giám thị |
Thầy Nguyễn văn
Phượng |
|
Phụ tá Tổng
Giám thị |
Thầy Nguyễn văn
Tra |
1974-1975 |
Hiệu trưởng |
Thầy Nguyễn văn
Hanh |
|
Giám học |
Thầy Nguyễn Hà
Trị |
|
Phụ tá Giám học |
Thầy Vơ Thanh
Sum |
|
Tổng Giàm thị |
Thầy Nguyễn Đ́nh
Năm |
|
Phụ tá Tổng
Giám thị |
Thầy Nguyễn văn
Năm |
DANH SÁCH GIÁO SƯ
Cô Trần thị
Ngọc Anh |
Sử Địa |
Ô Nguyễn Ngọc
Anh |
Hội Họa |
Cô Nguyễn Ngọc Anh |
Hóa Học |
Cô Nguyễn Lan Anh |
Hóa Học |
Cô Lê thị
Ngọc Ánh |
Thể Thao |
Ô Nguyễn văn Ba (Đă mất) |
Quốc Văn |
Ô Đoàn Trọng
Bào |
Toán |
Ô Đỗ văn
Bảy |
Quốc Văn |
Ô Nguyễn văn
Bảy |
|
Cô Nguyễn thị
Búp |
|
Ô Bích |
Nhạc |
Ô Nguyễn Đức
Cẩn |
Vật Lư |
Ô Huỳnh Công
Cẩn (Đă mất) |
Pháp văn |
Ô Vơ Cẩn |
Công dân |
Ô Hồ Đắc
Cẩn |
Công dân |
Ô Đoàn văn
Cầm |
Triết |
Ô Chấn |
Toán |
Ô Bùi Bửu
Châu |
Vạn Vật |
Cô Lê Kim Chi |
Quốc Văn & Công
dân |
Ô Nguyễn Kim Chi |
|
Cô Phạm thị
Kim Chi |
Vạn Vật |
Ô Nguyễn khắc
Cường |
Toán |
Ô Hồ Vạn
Chung |
Toán Lư Hóa |
Ô Nguyễn văn
Chính |
|
Cô Đặng Hồng
Cúc |
Pháp văn |
Ô Nguyễn Đức
Danh |
Hội Họa |
Ô Luyện Quang
Đăng |
Anh văn & Công
dân |
Ô Lưu Đức
Dần (Đă mất) |
Anh Văn |
Cô Nguyễn thị
Kỳ Diệu |
Pháp văn |
Cô Lê Uyển
Dung |
Quốc Văn & Công
dân |
Cô Nguyễn Ngọc
Dung |
Quốc Văn |
Cô Hồ Mỹ
Dung |
Lư Hóa |
Cô Nguyễn thị
Diệp |
Vạn Vật |
Cô Nguyễn thị
Huệ Dung |
Sử Địa |
Ô Trương văn Đây (Đă mất) |
Toán |
B |
Lư Hóa |
Ô Vũ Ôn
Đ́nh |
Sử Địa |
Ô Phạm Mạnh
Định |
|
Ô Bùi Đồng |
Toán |
Ô Trần Minh Đức |
Quốc Văn & Triết |
Ô Nguyễn văn
Gần |
Sử Địa |
Ô Trần Ngọc
Giới |
Quốc Văn |
Ô Trần Ngọc
Dưỡng |
Toán |
Ô Nguyễn văn
Đường |
Pháp văn |
Ô Lê Hồng
Hán |
Anh văn |
Cô Hồ thị
Diệu Hạnh |
Pháp Văn |
Ô Nguyễn văn
Hanh |
Triết |
Ô Lê văn
Hải |
Triết |
Ô Lưu Đông
Hải |
|
Ô Huỳnh Trung
Hậu |
Pháp văn |
Ô Lê Phụng
Hiệp |
|
Cô Vơ Vĩnh
Hiệp |
Anh Văn |
Ô Trà Chơn
Hiếu |
Pháp văn |
Phạm Công Hiếu |
Hội Họa |
Cô Vũ thị
Hiếu |
|
Ô Lưu Đông
Hải |
Sử Địa |
Ô Đỗ Đ́nh
Huỳnh (Đă mất) |
Triết |
Ô Trần văn
Huỳnh |
Anh văn |
Ô Vũ Trọng
Hoài |
Công dân |
Cô Phan thị
Hồng |
Vạn Vật |
Cô Nguyễn Thu Hồng |
Pháp văn |
Cô Nguyễn Nguyệt
Hương |
Pháp văn |
Cô Vũ thị
Lan Hương |
Lư Hóa |
Cô Nguyễn thị Huệ |
Toán |
Cô Nguyễn thị
Hoa |
Pháp văn |
Ô Bùi Hữu
Huân (Đă mất) |
Quốc văn |
Ô Trần Ngọc
Hượt |
Anh văn |
Cô Ngô thị
Hiền |
Anh Văn |
Ô Nguyễn Minh Hưng |
Anh văn |
Ô Mai văn Hội |
Pháp văn |
Ô Vũ Ngô
Hoàng |
Sinh Hoạt Hiệu
Đoàn |
Cô Ngô Ngọc
Khanh |
Nữ công & Gia
chánh |
Ô Đào văn
Kim |
Nhạc |
Cô Đỗ thị
Bảo Kính |
|
Cô Phạm thị
Lan |
Vạn Vật |
Ô Nguyễn văn
Lanh |
Toán |
Ô Lê Hà Quảng Lang |
Lư Hóa |
Cô Lê thị
Ngọc Lan |
Nữ công & Gia
chánh |
Cô Phạm thị
Lập |
Quốc Văn |
Ô Lưu văn
Lân |
Pháp Văn |
Ô Bùi Ngọc Lâm |
Vật Lư |
Cô Nguyễn thị Phi Long |
Anh Văn |
Cô Lê Thị Lịch |
|
Cô Ngô Hải
Liên |
Vạn Vật |
Cô Phạm Bích
Liên (Đă mất) |
Quốc Văn |
Ô Hồ Thanh
Liêm |
Vạn Vật |
Ô Trần Mạnh
Liệu |
Quốc Văn |
Ô Trần B́nh
Lộc |
Lư Hóa |
Cô Nguyễn Kim Loan |
Pháp văn |
Cô Hồ thị
Lương |
Anh Văn |
Ông Đăng Quang
Lương |
Pháp văn |
Cô Lê thị
Lư |
Anh Văn |
Ô Nguyễn Ngọc
Lưu |
Sử Địa |
Cô Phạm thị
Ngọc Lựu |
Sử Địa |
Ô Ung văn
Lư |
Lư Hóa |
Cô Nguyễn thị
Kiều My |
Quốc Văn |
Ô Trương văn Minh |
Toán |
Ô Nguyễn Hoàng
Mỹ |
Toán |
Ô Nguyễn văn
Năm |
Toán |
Cô Nguyễn thị Năm |
Quốc Văn |
Ô Vũ Năng |
Nhạc |
Ô Nguyễn Địch
Nhạ |
Anh văn |
Ô Trần Công Nhi |
Toán |
Cô Đào Hoàng
Nga |
|
Cô Hoàng thị
Kiều Nga |
Lư Hóa |
Ô Hồ Thái
Nghiêm |
Pháp văn |
Ô Nguyễn Bá
Nguyên |
Lư Hóa |
Ô Phan Nguyên |
Triết |
Ô Nguyễn văn
Nghĩa |
Sử Địa & Lư
Hóa |
Ô Vơ Phá |
Vạn vật |
Cô Vũ thị
Phương |
Công dân |
Ô Lê Đức
Phụng |
Lư Hóa |
Ô Lương Đặng
Phụng |
Vật Lư |
Ô Bùi Thanh
Quang |
Sử Địa |
Ô Lê Đại
Quang |
Pháp văn |
Ô Đinh văn
Quang |
Toán |
Ô Diệp Phong
Quang (Đămất) |
Vạn Vật |
Cô Lưu thị
Quy |
Vạn Vật |
Cô Đinh thị
Quư |
Quốc Văn |
Ông Nguyễn Đ́nh
Quỹ |
Quốc Văn |
Ô Nguyễn Trang
Quốc |
Pháp văn & Sử
Địa |
Cô Nguyễn thị
Sâm |
Quốc Văn |
Ô Nguyễn văn
Sét |
Quốc Văn |
Ô Vơ Thanh
Sum |
Sử Địa |
Ô Nguyễn Hiền
Tâm |
Quốc Văn |
Cô Pham thị Minh Tâm |
Toán |
Cô Phạm thị
Cẩm Tâm |
Toán |
Ô Nguyễn văn
Tâm |
Vạn Vật |
Ô Lê Minh Tân |
Anh văn |
Ô Lê Tấn
Tài |
Triết |
Ô Nguyễn văn
Tài |
|
Ô Nguyễn Phát Tài |
Hóa Học |
Ô Vơ Toại |
Anh Văn |
Cô Khánh Tĩnh |
Anh Văn |
Cô Hoàng thị
Phương Thảo |
Vạn Vật |
Ô Thân Trọng
Thái |
Lư Hóa |
Ô Lê Chỉ
Thiện |
Thể Thao |
Cô Tô thị
Thủy |
Quốc Văn |
Ô Trịnh văn
Thụy |
Anh Văn |
Ô Phạm Thuyên |
Anh Văn |
Cô Nguyễn thị
Thọ |
|
Cô Trần thị
Thu |
Sử Địa |
Ô Bạch Thu |
|
Ô Nguyễn văn
Tra (Đă mất) |
Pháp văn |
Ô Hồ văn
Trai |
Triết |
Ô Nguyễn Thanh
Trần |
Lư Hóa |
Ô Trần Nghĩa
Trọng |
Lư Hóa & Quốc
Văn |
Ô Lê Sơn
Trung |
Lư Hóa |
Ô Cao Công Trung |
Lư Hóa |
Ô Trần văn
Trinh |
Lư Hóa |
Ô Nguyễn Hà
Trị |
Sử Địa |
Ô Trần Nghĩa
Trọng |
Sử Địa |
Ô Trần Quang
Tuấn |
Pháp văn |
Ô Trần Minh Tuyến |
Pháp văn |
Ô Hoàng Hữu
Tiến |
Toán |
Ô Thiện |
Thể Thao |
Ô Trần Vân |
Quốc Văn & Công
dân |
Ô Nguyễn Huy
Thông |
Pháp Văn |
Cô Phạm thi
Vinh |
Quốc Văn |
Cô Vũ thị
Ngọc Vinh |
Toán |
Ô Nguyễn Vũ
Vinh |
Vật Lư |
Cô Nguyễn thi
Bạch Yến |
Quốc Văn |