Thương yêu sự sống

THƯƠNG YÊU SỰ SỐNG
Lê Tấn Tài
 
Lòng từ bi trong Phật giáo và sự thiện lương của các triết lý khác đều hướng đến tình yêu thương, sự chăm sóc và sự đồng cảm đối với mọi chúng sinh cũng như vạn vật trong vũ trụ. “Thương yêu sự sống” là một thông điệp đẹp và ý nghĩa, nhắc nhở chúng ta về tầm quan trọng của việc trân trọng và bảo vệ sự sống, không chỉ của con người mà còn của mọi sinh vật trên hành tinh này, bởi lẽ sự sống vô cùng quý giá.
Ý tưởng về việc không giết hại và ăn thịt động vật bắt nguồn từ các triết lý và tôn giáo khác nhau ở phương Đông. Văn học Trung Hoa có một số tác phẩm phản ánh tư tưởng này, nhưng câu chuyện rõ ràng nhất về việc phản đối ăn thịt động vật có thể thấy trong các tác phẩm mang yếu tố Phật giáo. Khi Phật giáo du nhập vào Trung Hoa, nó mang theo quan niệm về lòng từ bi đối với mọi sinh vật, cùng với nguyên tắc kiêng sát sinh và ăn chay.
Nho giáo, trong nhiều trường hợp, bàn luận về sự cân bằng giữa con người và thiên nhiên, và một số quan điểm phản ánh sự không đồng tình với việc lạm dụng tài nguyên thiên nhiên, bao gồm cả việc ăn thịt động vật một cách không cần thiết. Triết lý của Mạnh Tử thể hiện sự liên kết giữa con người và tự nhiên, trong đó ông nhấn mạnh rằng đạo đức con người không chỉ nằm ở mối quan hệ giữa người với người mà còn ở sự tôn trọng và hòa hợp với thiên nhiên. Con người cần có lòng nhân đạo không chỉ với đồng loại mà còn với vạn vật xung quanh, từ đó đạt được sự hoàn thiện và đạo đức cao nhất. “Vạn vật giai bị ư ngã, phản thân nhi thành lạc, thiên nhân hợp nhất.” (Vạn vật đều nằm trong ta, khi quay về với bản thân thì trở nên hoàn thiện, con người và thiên nhiên hòa hợp thành một).
Đạo giáo, mặc dù không có giáo lý nghiêm ngặt về việc ăn chay như Phật giáo, vẫn chứa đựng những tư tưởng về tôn trọng sự cân bằng tự nhiên và tránh can thiệp quá mức vào thiên nhiên. Lão Tử đã viết: “Thiên nhiên bất cấp, nhi vạn vật giai thành” (Thiên nhiên không vội vàng, nhưng mọi thứ đều hoàn thành). Cuộc sống là một chuỗi những thay đổi tự nhiên và tự phát. Đừng chống lại chúng, vì điều đó chỉ tạo ra phiền muộn. Hãy để thực tế là thực tế. Hãy để mọi thứ trôi chảy tự nhiên theo cách của chúng. Do đó, một số đạo sĩ khuyên không nên giết hại sinh vật để duy trì sự cân bằng với thiên nhiên.
Những câu chuyện dân gian thường chứa đựng các yếu tố giáo dục đạo đức và lòng từ bi, trong đó có những bài học về việc không nên giết hại hay lợi dụng động vật một cách vô lý.
Trong tư tưởng hiện đại, những phong trào bảo vệ quyền động vật và môi trường đã phát triển, sử dụng các phép so sánh đơn giản để làm nổi bật tính vô lý của việc khai thác và sát hại động vật chỉ để phục vụ nhu cầu của con người. Tolkien, nhà văn và giáo sư người Anh, được biết đến nhiều nhất qua các tác phẩm “Anh chàng Hobbit” (The Hobbit) và “Chúa tể những chiếc nhẫn” (The Lord of the Rings), có nói: “Thế giới thực sự đầy hiểm họa, và tồn tại rất nhiều nơi tăm tối; nhưng vẫn còn có nhiều thứ đẹp đẽ, và dù tại tất cả các miền đất, tình yêu trộn lẫn với khổ đau, tình yêu có lẽ vẫn sinh trưởng nhanh hơn.”
Hiện nay, tất cả các loài thú nuôi để lấy thịt, sản xuất, hoặc thú cảnh, thú cưng, đều được quan tâm và đối xử nhân đạo. Đối với các loài như bò sữa, gà đẻ trứng, hay cừu lấy lông, cần đảm bảo môi trường sống thoải mái, chăm sóc sức khỏe đầy đủ và khai thác tài nguyên (sữa, trứng, lông..) một cách nhân đạo, không gây đau đớn. Khi động vật không còn khả năng sản xuất, cần để chúng sống tự nhiên trong điều kiện thoải mái, hoặc sử dụng các biện pháp gây chết không đau (euthanasia) khi cần thiết. Chăm sóc và nuôi dưỡng động vật sau khi nghỉ hưu là một hành động nhân đạo, thể hiện sự tôn trọng và bảo vệ quyền lợi của động vật. Chính sách này đã được áp dụng tại nhiều quốc gia như Mỹ, Anh, Úc, Tân Tây Lan, Thụy Điển, Hà Lan, và Đức.
Phật giáo là một trong những hệ tư tưởng quan trọng và lâu đời, khuyến khích việc tránh sát sinh và ăn chay. Các giáo lý của Đức Phật nhấn mạnh lòng từ bi đối với mọi sinh linh. Quan điểm về việc con người không nên giết hại động vật để ăn thịt có thể bắt nguồn từ các kinh điển Phật giáo như Kinh Pháp Cú và Kinh Duy Ma Cật. Trong Phật giáo, có niềm tin rằng tất cả sinh vật đều chứa đựng Phật tính, và việc giết hại động vật để thỏa mãn nhu cầu ăn uống là trái với lòng từ bi.
Triết lý “vô ngã” là một trong những tư tưởng cốt lõi của Phật giáo, nhấn mạnh rằng cái tôi, hay bản ngã, không tồn tại độc lập như chúng ta thường nghĩ. Thay vì coi cái tôi là một thực thể cố định, Phật giáo cho rằng con người chỉ là sự tập hợp của các yếu tố vật lý và tinh thần (ngũ uẩn), luôn thay đổi. Sự bám víu vào cái tôi dẫn đến khổ đau, vì nó nuôi dưỡng sự ích kỷ, tham lam và xung đột với thế giới xung quanh.
Phật giáo khuyến khích con người từ bỏ cái tôi để đạt được giải thoát khỏi khổ đau. Khi xem cái tôi như một ảo tưởng, chúng ta sẽ nhận ra rằng nhiều xung đột, lo âu và tham vọng cá nhân đều bắt nguồn từ sự bám víu này. Bằng cách từ bỏ bản ngã, con người dễ dàng chấp nhận sự thay đổi và sống một cuộc sống không bị ràng buộc bởi ham muốn và chiếm hữu.
Khi từ bỏ cái tôi, con người không còn thấy mình tách biệt khỏi thế giới xung quanh mà thay vào đó nhận ra bản thân chỉ là một phần trong dòng chảy tự nhiên của vũ trụ. Điều này khuyến khích con người hòa hợp với thiên nhiên, không đặt mình lên trên hay cố gắng kiểm soát nó. Như vậy, triết lý “vô ngã” trở thành nền tảng cho việc bảo vệ môi trường, giúp con người đối xử với thiên nhiên bằng sự tôn trọng và nhận thức rằng mọi dạng sống đều có giá trị. Khi hiểu được tính vô thường của mọi vật, con người sẽ nhận ra rằng sự sống đều quý giá, trân trọng mọi dạng sống từ con người, động vật, thực vật, đến cả những thực thể vô hình như dòng sông hay ngọn núi. Đây không chỉ là sự tôn trọng về mặt tinh thần mà còn dẫn đến hành động thực tiễn nhằm bảo vệ sự đa dạng sinh học, duy trì cân bằng tự nhiên.
Khi con người nhìn thế giới qua lăng kính của sự hòa hợp và tương liên, từ đó thúc đẩy ý thức bảo vệ môi trường. Nhận thức này giúp con người hiểu rằng sự tồn tại và phát triển của mình phụ thuộc vào thiên nhiên. Thiên nhiên cung cấp các yếu tố thiết yếu như không khí, nước và lương thực, và khi con người nhận ra rằng mình không tách biệt khỏi môi trường, họ sẽ cảm thấy có trách nhiệm bảo vệ và duy trì sự cân bằng của hệ sinh thái. Một trong những nguyên nhân chính gây hại cho môi trường là việc khai thác tài nguyên quá mức do lòng tham và mong muốn chiếm hữu. Nếu hiểu rõ điều nầy, con người sẽ giảm bớt tham vọng kiểm soát và khai thác thiên nhiên vì lợi ích cá nhân. Thay vì coi thiên nhiên là nguồn tài nguyên vô tận, chúng ta sẽ xem đó là một phần của chính mình và đối xử với nó bằng sự tôn trọng, khai thác và sử dụng tài nguyên một cách bền vững.
Phật giáo khuyến khích lối sống đơn giản, không tích lũy tài sản và không dựa vào vật chất để xác định giá trị bản thân. Sống giản dị không chỉ giúp tiết kiệm tài nguyên và tiêu thụ một cách có ý thức, mà còn mang lại lợi ích cho môi trường và góp phần xây dựng một xã hội bền vững.
Khi con người nhận ra mình chỉ là một phần nhỏ trong mạng lưới sự sống rộng lớn, họ sẽ biết trân trọng và bảo vệ sự đa dạng sinh học. Thay vì xem động thực vật như tài nguyên để khai thác, con người sẽ nhìn nhận chúng là những sinh vật cần được bảo vệ.
Khi không còn xem mình là trung tâm của vũ trụ và không cố gắng ép buộc thiên nhiên theo ý muốn của mình, con người sẽ hiểu rằng hòa hợp với thiên nhiên là cách tốt nhất để tồn tại lâu dài. Thay vì xung đột và khai thác, con người sẽ hướng đến việc sống hài hòa, tôn trọng các quy luật tự nhiên và phát triển bền vững.
Chúng ta phải nhận rằng việc phá hoại môi trường ngày hôm nay sẽ gây ra những hậu quả nghiêm trọng trong tương lai, vì thiên nhiên cần thời gian để phục hồi và đôi khi không thể trở lại trạng thái ban đầu. Điều này khuyến khích con người hành động có trách nhiệm hơn, bảo vệ môi trường cho các thế hệ mai sau.
Câu chuyện về thiền sư Basho (nhà thơ Haiku Nhật Bản) cứu đàn kiến là một minh họa điển hình cho sự từ bi và lòng tôn trọng sự sống trong thiền và đạo Phật.
Một ngày nọ, khi đang dạo bước trong khu rừng, thiền sư Basho nhận thấy một đàn kiến đang cố gắng thoát ra khỏi một vũng nước. Dù là loài côn trùng nhỏ bé, Basho không xem thường sự sống của chúng. Ông đã dùng những chiếc lá khô để giúp đàn kiến vượt qua vũng nước một cách an toàn.
Hành động này của Basho tuy nhỏ bé nhưng thể hiện tinh thần từ bi, yêu thương mọi loài trong vạn vật, bất kể chúng lớn hay nhỏ. Đối với Basho, sự sống của mỗi sinh vật đều quý giá, và việc giúp đỡ chúng cũng chính là một phần của con đường tu tập, rèn luyện tâm hồn.
Câu chuyện về Hoàng đế Nero của La Mã là một minh chứng điển hình cho các hành vi tàn ác từ thời thơ ấu có thể dẫn đến những hành động bạo lực khi trưởng thành. Sự thiếu vắng tình thương và giáo dục từ sớm đã biến Nero thành một nhà lãnh đạo tàn nhẫn, gây ra nhiều thảm họa cho đế chế La Mã. Nero cai trị từ năm 54 đến 68 sau Công nguyên, từ nhỏ đã bộc lộ khuynh hướng bạo lực, thường tham gia vào các trò chơi tàn ác như xé xác thú vật. Tại các đấu trường, những con vật như sư tử, hổ, và gấu thường bị thả ra để đấu với nhau hoặc với đấu sĩ, tạo nên những cảnh tượng đẫm máu nhằm thỏa mãn sự tò mò của khán giả. Chính Nero cũng tỏ ra hứng thú với những cảnh tượng đó. Các trận đấu này không chỉ nhằm mục đích giải trí mà còn thể hiện sự tàn bạo của ông đối với cả con người và động vật. Những hành vi này dần hình thành ở Nero thói quen coi thường sinh mạng người khác và không ngần ngại sử dụng bạo lực để đạt được mục đích.
Trong suốt thời gian trị vì, Nero nổi tiếng với lối sống xa hoa, bạo lực và những cuộc vui chơi trụy lạc. Ông không chỉ đàn áp giới quý tộc và các đối thủ chính trị, mà còn gieo rắc nỗi khiếp sợ cho dân chúng Rome bằng những quyết định độc ác. Một trong những hành động đáng ghê tởm nhất của Nero là việc ông bị cáo buộc có liên quan đến cuộc Đại hỏa hoạn ở Rome vào năm 64 sau Công nguyên. Khi ngọn lửa thiêu rụi phần lớn thành phố, có tin đồn rằng Nero đã đứng trên một ngọn đồi gần đó, chơi đàn lyre và ngâm thơ, thể hiện sự vô cảm trước nỗi đau của dân chúng.
Truyện “The Giving Tree” (Cây Táo Yêu Thương) của Shel Silverstein, xuất bản lần đầu vào năm 1964, kể về mối quan hệ đầy cảm động giữa một cây táo và một cậu bé. Qua nhiều giai đoạn của cuộc đời, cậu bé lớn lên và đòi hỏi ngày càng nhiều từ cây, và cây đã cho đi tất cả mà không hề mong đợi gì từ cậu. Truyện đã được dịch ra nhiều ngôn ngữ và trở thành một trong những cuốn sách thiếu nhi kinh điển, được yêu thích trên khắp thế giới, bởi khả năng chạm đến trái tim của cả trẻ em lẫn người lớn.
Ngày xưa, có một cái cây rất thích một cậu bé. Mỗi ngày, cậu bé đến chơi với cây, leo lên cành và hái táo ăn. Cây rất vui khi được ở bên cậu bé. Nhưng thời gian trôi qua, cậu bé lớn lên và dần dần không chơi với cây nữa. Một ngày nọ, cậu bé quay lại và cây bảo: “Hãy đến chơi với ta.”
Cậu bé trả lời: “Cháu không còn là cậu bé nhỏ nữa. Cháu muốn tiền để mua nhiều thứ.”
Cây nói: “Ta không có tiền, nhưng cháu có thể hái táo của ta và bán đi.”
Cậu bé hái hết táo của cây và rời đi. Cây rất vui.
Một thời gian sau, cậu bé, nay đã thành người lớn, trở lại. Cây nói: “Hãy đến chơi với ta.”
Cậu trả lời: “Cháu bận rộn và cần một ngôi nhà để ở.”
Cây bảo: “Hãy chặt cành của ta để xây nhà.”
Cậu bé chặt hết cành và rời đi. Cây rất vui.
Thời gian trôi qua, cậu bé lại trở về. Cây bảo: “Hãy đến chơi với ta.”
Cậu trả lời: “Cháu đã già và cần một chiếc thuyền để đi xa.”
Cây nói: “Hãy chặt thân cây của ta để đóng thuyền.”
Cậu bé chặt thân cây và rời đi. Cây rất vui, nhưng giờ chỉ còn lại một gốc cây.
Một thời gian dài sau, cậu bé, giờ đã rất già, trở lại. Cây nói: “Ta xin lỗi, ta không còn gì để cho cháu nữa.”
Cậu bé trả lời: “Cháu chỉ cần một chỗ để ngồi nghỉ ngơi.”
Cây mỉm cười: “Hãy ngồi lên gốc cây của ta.”
Và cây rất vui.
Tác phẩm này nổi tiếng với thông điệp sâu sắc về tình yêu, sự hy sinh và lòng vị tha, về mối quan hệ của con người với thiên nhiên… Nhiều người xem cây táo như là biểu tượng cho tình yêu thương vô điều kiện của cha mẹ, người luôn cho đi mà không mong nhận lại.
Trong kho tàng truyện dân gian, nhiều câu chuyện đã chứng minh rằng lòng từ bi và nhân ái luôn mang đến sự thanh thản và bình an trong tâm hồn của những người làm việc thiện. Những câu chuyện này thường tôn vinh giá trị của sự chia sẻ và giúp đỡ không chỉ con người mà cả các sinh vật khác, không mong đợi sự đáp trả, và người hành thiện thường nhận được phần thưởng tinh thần hoặc vật chất.
Xưa kia, tại một ngôi làng nhỏ nằm dưới chân núi, có một cây cổ thụ khổng lồ đã sống qua nhiều thế hệ. Cây tỏa bóng mát che chở cho chim chóc và muông thú trong rừng. Đối với mọi người, cây cổ thụ là biểu tượng của sự sống và bình yên. Đặc biệt, có một cậu bé thường xuyên đến dưới gốc cây để đọc sách, mơ mộng và vui đùa. Một buổi sáng, cậu bé nhận thấy những chiếc lá xanh tươi của cây bắt đầu úa vàng và rụng xuống. Nhìn cây dần yếu đi, lòng cậu tràn đầy lo lắng. Cậu biết rằng nếu không có biện pháp cứu chữa, cây cổ thụ sẽ chẳng còn tồn tại. Cậu bé bắt đầu tìm cách chăm sóc cây. Cậu tưới nước hàng ngày, tự tay bón phân và cẩn thận theo dõi từng dấu hiệu hồi phục. Cậu còn vận động dân làng cùng nhau giúp đỡ. Mọi người cùng nhau góp sức, mỗi người một việc, ai nấy đều chăm lo cho cây như một thành viên trong gia đình.
Thời gian trôi qua, nhờ vào sự chăm sóc tận tụy của cậu bé và dân làng, cây cổ thụ dần hồi sinh. Những chiếc lá xanh tươi trở lại, cành lá xòe rộng, và các loài chim muông lại kéo về làm tổ trên cây. Cả làng vui mừng khôn xiết, tự hào vì đã cứu sống một phần quý giá của thiên nhiên. Cậu bé nhìn cây với ánh mắt hạnh phúc, biết rằng tình yêu và lòng kiên trì có thể làm nên điều kỳ diệu. Cây cổ thụ tiếp tục vươn mình cao lớn, như một biểu tượng vĩnh cửu về sự sống và sự gắn bó giữa con người và thiên nhiên.
Câu chuyện mang nhiều thông điệp ý nghĩa sâu sắc về tình yêu thiên nhiên. Cậu bé đại diện cho lòng yêu quý thiên nhiên và sự gắn bó với cây cổ thụ. Những hành động nhỏ nhưng liên tục và bền bỉ có thể mang lại kết quả lớn lao. Cây cổ thụ hồi sinh là biểu tượng của sự sống bền vững và sự tái sinh, cho thấy rằng dù trong hoàn cảnh khó khăn, chỉ cần có tình yêu và sự chăm sóc, sự sống có thể nảy mầm và tiếp tục phát triển.
Những câu chuyện về việc cứu giúp mèo hoang thường được dân gian chia sẻ, có nguồn gốc từ những câu chuyện thực tế trong cuộc sống, phản ánh lòng nhân từ của con người đối với động vật, đặc biệt là những con thú bị bỏ rơi.
Có một người phụ nữ sống trong một khu phố nhỏ yên tĩnh. Một buổi sáng, khi đi ngang qua con hẻm gần nhà, cô bắt gặp vài con mèo hoang ẩn mình trong bóng tối. Chúng gầy gò, lông xơ xác và đôi mắt lộ rõ vẻ đói khát. Thấy vậy, cô không thể nào làm ngơ. Từ hôm đó, cô quyết định mỗi ngày mang thức ăn và nước uống đến cho những chú mèo. Ban đầu, những chú mèo còn e dè và sợ hãi, nhưng với lòng kiên nhẫn và tình thương, dần dần cô khiến chúng cảm thấy an toàn hơn. Ngày qua ngày, các chú mèo trở nên khỏe mạnh, lông mượt mà hơn, và ánh mắt chúng bắt đầu rạng ngời niềm tin với cô. Nhưng cô không chỉ dừng lại ở việc cho chúng ăn. Cô còn dành thời gian tìm hiểu về cách chăm sóc mèo, từ việc phòng ngừa bệnh tật đến việc tiêm phòng. Những chú mèo hoang trước đây giờ đã có cuộc sống tốt đẹp hơn nhờ sự chăm sóc chu đáo của cô. Với cô, đó không chỉ là việc làm tốt đẹp cho động vật mà còn là niềm vui khi thấy những sinh vật nhỏ bé ấy được sống trọn vẹn cuộc đời. Cô nhìn những chú mèo với lòng thỏa mãn và hạnh phúc, biết rằng tình yêu và lòng nhân từ có thể thay đổi cuộc đời của bất kỳ ai, dù đó chỉ là những sinh vật nhỏ nhoi.
Các chuyện về chim sẻ, thường phổ biến trong các truyện thiếu nhi, nhằm truyền tải thông điệp về lòng nhân từ và sự gắn bó với thiên nhiên, nhấn mạnh tình cảm giữa con người và động vật, đặc biệt là những sinh vật yếu đuối hoặc bị thương cần được chăm sóc.
Có một người đàn ông trong một ngôi làng nhỏ ven rừng. Một buổi sáng khi đang dạo bước giữa những hàng cây xanh mát, anh phát hiện một chú chim sẻ nhỏ bị thương nằm dưới gốc cây. Chú chim trông rất yếu ớt, cánh rũ xuống, không thể bay lên. Nhìn chú chim run rẩy dưới cơn gió nhẹ, lòng anh tràn ngập thương cảm. Anh quyết định mang chú chim về nhà để chăm sóc. Về đến nhà, anh tự tay làm một chiếc lồng nhỏ và lót vào đó những mảnh vải mềm để giữ ấm cho chú chim. Ngày qua ngày, anh cẩn thận cho chú chim ăn, giữ nó trong môi trường ấm áp, chăm sóc vết thương và theo dõi sự hồi phục. Dần dần, chú chim sẻ bắt đầu trở nên khỏe mạnh hơn, lông vũ óng ả, đôi cánh của nó đã có thể vỗ mạnh. anh rất vui mừng khi thấy chú chim đã sẵn sàng bay lên bầu trời.
Khi chú chim đã hoàn toàn hồi phục, anh quyết định thả chú chim trở về thiên nhiên. Anh mang chú chim sẻ trở lại khu rừng nơi anh tìm thấy nó, mở cửa lồng và nhẹ nhàng nói lời tạm biệt. Chú chim sẻ bay vút lên không trung, đôi cánh khỏe mạnh vỗ mạnh giữa bầu trời xanh thẳm. Tiếng hót vang lên trong gió, như một lời cảm ơn sâu sắc mà chú chim gửi đến người đã cứu nó.
Từ đó về sau, mỗi lần dạo bước trong rừng, anh luôn lắng nghe tiếng hót trong trẻo của loài chim sẻ, và anh cảm thấy lòng mình tràn đầy hạnh phúc. Khi chú chim sẻ hồi phục, người đàn ông không giữ nó lại, mà thả nó về với thiên nhiên. Đây là bài học về việc tôn trọng quyền tự do của mọi sinh vật, nhận thức rằng chúng là một phần không thể tách rời của tự nhiên. Giúp đỡ là điều đáng quý, nhưng tự do và không bị giam cầm mới chính là món quà vô giá nhất. Đây mới thật sự là ý nghĩa sâu sắc của việc phóng sinh theo giáo lý Phật giáo.
Có rất nhiều câu chuyện thực tế về tình cảm gắn bó giữa con người và động vật, đặc biệt là chó – loài vật nổi tiếng với lòng trung thành và sự gần gũi với con người.
Có một người đàn ông sống trong một thị trấn nhỏ, yên bình. Một buổi chiều khi đang đi dạo trong công viên gần nhà, anh bất chợt bắt gặp một chú chó hoang, trông vô cùng gầy gò, lông xơ xác, và ánh mắt đầy lo sợ. Chú chó nép mình dưới một góc cây, không dám lại gần bất kỳ ai. Trái tim anh chùng xuống khi thấy sự cô đơn và hoảng sợ của chú chó. Anh quyết định đưa chú về nhà để chăm sóc. Về đến nhà, anh cẩn thận cho chú chó ăn, tắm rửa sạch sẽ. Chú chó lúc đầu còn ngại ngùng, nhưng với tình yêu và sự kiên nhẫn của anh, nó dần dần bắt đầu tin tưởng anh. Mỗi ngày trôi qua, chú chó càng khỏe mạnh hơn, lông dày mượt trở lại, và ánh mắt của nó rạng rỡ, không còn vẻ lo lắng như trước. Từ đó, anh và chú chó trở thành đôi bạn thân thiết, luôn bên nhau trong mọi hoạt động thường ngày, chia sẻ mọi khoảnh khắc của cuộc sống.
Thời gian trôi qua, một ngày nọ, anh đột nhiên bị bệnh nặng. Trong những ngày anh nằm trên giường bệnh, chú chó trung thành luôn ở bên cạnh, không rời xa nửa bước. Nó ngồi dưới chân giường, đôi mắt đầy tình cảm, như muốn an ủi và tiếp thêm sức mạnh cho người bạn của mình. Sự hiện diện của chú chó khiến anh cảm thấy ấm áp và được an ủi. Dần dần, nhờ vào tình yêu và sự chăm sóc không chỉ từ gia đình mà còn từ chú chó, anh đã hồi phục nhanh chóng.
Sau khi vượt qua cơn bệnh, anh nhận ra một điều sâu sắc: tình yêu và sự quan tâm không chỉ đến từ con người mà còn có thể đến từ những sinh vật nhỏ bé xung quanh chúng ta. Chú chó không chỉ là một người bạn, mà còn là nguồn động viên và an ủi lớn lao trong cuộc đời anh. Câu chuyện nhắc nhở chúng ta rằng, tình yêu và sự quan tâm có thể đến từ bất kỳ đâu, và chính những cảm xúc chân thành ấy mới là điều giúp chúng ta vượt qua mọi khó khăn trong cuộc sống.
Trong sách Thượng Thư, thiên Thái Thệ có viết:
– Trời đất là cha mẹ sinh ra muôn vật. Trong muôn vật, con người là loài thiêng liêng nhất, vì vậy trời sinh ra các loài vật chỉ để nuôi dưỡng con người.
– Nếu đã biết rằng trời đất là cha mẹ sinh ra muôn vật, sao không nhận ra rằng muôn vật cũng là những đứa con yêu quý của cha trời, mẹ đất? Trong một gia đình, nếu đứa con mạnh hiếp đáp đứa yếu, kẻ sang khinh rẻ kẻ nghèo, thì chắc chắn bậc cha mẹ sẽ hết sức đau lòng. Nếu con người ăn thịt muôn loài và cho rằng trời sinh ra chúng để phục vụ mình, thì liệu hổ, báo ăn thịt người hay muỗi, mòng hút máu người cũng có thể cho rằng trời sinh ra con người là để nuôi dưỡng chúng hay không?
Cách diễn đạt này nhấn mạnh sự bình đẳng giữa các loài trong vũ trụ và làm rõ thêm ý phê phán về tư tưởng “Trời sinh vật để nuôi người.”
Quan niệm từ bi của Phật giáo không phân biệt loài nào, vì mọi sinh vật đều có sự sống, cảm nhận đau đớn, sợ hãi, và có bản năng chăm sóc con cái. Con người không có quyền sát hại sinh vật khác chỉ vì có sức mạnh vượt trội. Tất cả các loài đều là một phần trong bức tranh tổng thể của vũ trụ. Osho cho rằng: “ Người từ bi sẽ không còn là nô lệ của bản thân nữa mà trở thành ông chủ của chính mình. Khi đó, ta làm mọi việc một cách có ý thức, tự quyết định điều mình muốn làm và không bị thúc đẩy, chi phối hay bị lôi kéo bởi nguồn năng lượng vô thức, nghĩa là ta hoàn toàn tự do”.
Xem thêm video:
Các Cuộc Giải Cứu Loài Vật (Cảm ơn những người đã cứu gúp các loài vật bị bỏ rơi, tuyệt vọng. Lòng từ bi và nhân ái là ở đây. Cầu xin Thượng Đế ban phước lành cho tất cả các bạn. Chúc các bạn có một cuộc sống tuyệt vời mãi mãi.)
Sự Thân Thiết Giữa Các Loài Vật
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Tai Le

Giáo Sư

You may also like...

Leave a Reply