Tịnh độ tông

TỊNH ĐỘ TÔNG
Lê Tấn Tài

Tịnh Độ Tông là một trong những tông phái quan trọng của Phật giáo Đại thừa, nhấn mạnh vào việc niệm danh hiệu Đức Phật A Di Đà để được vãng sanh về cõi Cực Lạc sau khi qua đời. Tông phái này bắt nguồn từ Ấn Độ, phát triển mạnh mẽ ở Trung Quốc, Nhật Bản và đặc biệt là Việt Nam.
Đây là một trong những pháp môn của đạo Phật, nổi bật với đặc điểm dễ tu tập, dễ chứng nghiệm, phù hợp với đại đa số quần chúng. Pháp môn này không phân biệt đối tượng, thời gian hay hoàn cảnh, ai cũng có thể tu hành được. Nếu ví con đường tu tập như một lộ trình, thì tông phái này giống như một đại lộ rộng rãi, bằng phẳng, mát mẻ, giúp hành giả dễ dàng tiến bước và nhanh chóng đạt đến đích mà không lo ngại chướng ngại hay nguy hiểm giữa đường.
Chính vì những lý do đó, từ xưa đến nay, đã có vô số người lựa chọn pháp môn này để tu tập. Tại Việt Nam, cả trong quá khứ lẫn hiện tại, có rất nhiều người là tín đồ của tông phái này.
Hai pháp tu Tịnh Độ Tông và Thiền Tông đều hướng đến mục đích giải thoát và giác ngộ, chỉ khác biệt về phương pháp thực hành. Tịnh Độ Tông nhấn mạnh vào tha lực (sự tiếp dẫn của Phật A Di Đà) kết hợp với tự lực (niệm Phật, hành thiện), tin tưởng rằng sẽ đạt giác ngộ sau khi vãng sinh. Trong khi đó, Thiền Tông đòi hỏi sự tinh tấn cao độ, phù hợp với những người có ý chí mạnh mẽ, thích tự mình quán chiếu để đạt ngộ. Thiền Tông nhấn mạnh vào tự lực, không cầu viện đến Phật bên ngoài mà tìm chân lý ngay trong chính mình, hướng đến giác ngộ ngay trong hiện tại, không dựa vào tha lực.
Tuy nhiên, Tịnh Độ Tông và Thiền Tông không đối lập mà có thể bổ trợ lẫn nhau. Một số thiền sư nổi tiếng như Ngài Vĩnh Minh Diên Thọ đã chủ trương “Thiền – Tịnh song tu”: vừa quán chiếu bản tâm theo tinh thần Thiền Tông, vừa niệm Phật cầu vãng sinh theo pháp môn Tịnh Độ. Cách tu này kết hợp cả hai yếu tố tự lực và tha lực, tạo nên một phương pháp tu tập linh hoạt và toàn diện.
Giáo lý của Tịnh Độ Tông dựa trên ba bộ kinh quan trọng:
– Kinh A Di Đà: Mô tả chi tiết về cõi Tây Phương Cực Lạc, cách vãng sinh và phương pháp niệm Phật.
– Kinh Vô Lượng Thọ: Giải thích về 48 đại nguyện của Phật A Di Đà.
– Kinh Quán Vô Lượng Thọ: Dạy 16 phép quán tưởng để vãng sinh.
Ngoài niệm Phật, hành giả còn thực hành Tam Phước (Kinh Quán Vô Lượng Thọ), gồm:
– Hiếu dưỡng cha mẹ, làm việc thiện.
– Giữ giới, tu tâm thanh tịnh.
– Phát Bồ-đề tâm, tin sâu nhân quả, hồi hướng về Tịnh Độ.
Tịnh Độ không chỉ gồm một cõi, mà bao gồm rất nhiều cõi khác nhau. Tuy nhiên, phần lớn tín đồ Phật giáo Việt Nam và Trung Hoa, khi tu theo pháp môn Tịnh Độ, thường nguyện vãng sanh về cõi Tịnh Độ của Phật A-Di-Đà, còn được gọi là Cực Lạc. Đây là một thế giới thanh tịnh và trang nghiêm, nơi không tồn tại bốn ác thú (là bốn cõi thấp trong lục đạo luân hồi, nơi chúng sinh phải chịu nhiều đau khổ do nghiệp ác gây ra, gồm: Địa ngục, Ngạ quỷ, Súc sinh và A-tu-la). Tuy nhiên, vì nơi đây có sự chung sống giữa Phật, Bồ Tát, các bậc thượng thiện nhân (Thánh) và những chúng sanh mới vãng sanh nhưng chưa chứng quả Thánh (phàm), nên được gọi là “Phàm Thánh Đồng Cư Tịnh Độ”.
Cảnh giới Cực Lạc vô cùng tốt đẹp và trang nghiêm nhờ vào công đức của Phật A-Di-Đà—vị giáo chủ của cõi ấy—cùng với sự trợ lực của các Bồ Tát và Thánh chúng. Tên A-Di-Đà, theo cách dịch của người Trung Hoa, có nghĩa là “Vô Lượng Thọ” (thọ mệnh vô tận) hoặc “Vô Lượng Quang” (hào quang vô tận), biểu thị sự trường tồn và ánh sáng vô biên của Ngài.
Muốn được vãng sanh về cõi Tịnh Độ, hành giả cần có ba yếu tố: Tín, Nguyện và Hành. Đây được gọi là ba món tư lương, nếu thiếu một trong ba thì không thể đạt kết quả tu hành.
(1) Tín – Niềm tin vững chắc
Tin rằng Phật A Di Đà có đại nguyện tiếp dẫn chúng sinh về Tây Phương Cực Lạc.
Tin rằng Cực Lạc là có thật, không phải chỉ là ẩn dụ.
Tin rằng mình có khả năng vãng sinh nếu tu tập đúng pháp.
(2) Nguyện – Khát nguyện vãng sinh
Phát nguyện chân thành, mong cầu được sinh về Cực Lạc để tiếp tục tu hành.
Nguyện này phải mạnh mẽ, không do dự, không nghi ngờ.
(3) Hạnh – Thực hành niệm Phật
Chuyên tâm niệm danh hiệu “Nam Mô A Di Đà Phật”.
Hành trì theo phương pháp thích hợp với bản thân.
Sau khi đã chuẩn bị đầy đủ ba yếu tố hay ba món tư lương Tịnh độ nói trên, hành giả cần bắt tay vào thực hành ngay. Tuy nhiên, để đạt được hiệu quả tốt nhất, hành giả cần hiểu rõ phương pháp tu hành. Mặc dù pháp môn niệm Phật là một pháp môn đơn giản, chỉ cần niệm Phật là đủ, nhưng niệm Phật cũng có nhiều cách thức và hình thức khác nhau, tùy theo trình độ và căn cơ của mỗi người, nhưng tựu trung đều hướng đến sự nhất tâm, tín nguyện sâu xa, cầu vãng sinh về cõi Cực Lạc của Phật A Di Đà.
(1) Trì danh niệm Phật (Niệm bằng miệng hoặc thầm niệm trong tâm)
Cách phổ biến nhất: Niệm rõ từng chữ “Nam Mô A Di Đà Phật”, có thể theo hơi thở hoặc theo số lần nhất định.
Nếu niệm ra tiếng, nên vừa đủ nghe, không quá to để tránh mất sức.
Nếu niệm thầm trong tâm, giữ sự chuyên nhất, không để tạp niệm xen vào.
(2) Kết hợp lần chuỗi (sử dụng tràng hạt)
Dùng tràng hạt để giữ nhịp niệm Phật, tránh xao lãng.
Mỗi hạt là một câu Phật hiệu, có thể niệm từ 100 đến 1.000 lần hoặc hơn mỗi ngày.
(3) Niệm Phật theo hơi thở
Khi hít vào, niệm thầm “Nam Mô”, khi thở ra niệm “A Di Đà Phật”.
Cách này giúp tâm định tĩnh, giảm bớt suy nghĩ tán loạn.
(4) Niệm Phật nhất tâm bất loạn
Đây là mức độ cao nhất, khi niệm đến mức tâm không còn tạp niệm, chỉ có Phật hiệu tồn tại.
Khi đạt trạng thái này, hành giả sẽ cảm nhận sự an lạc và dễ dàng vãng sinh.
Thời điểm và cách duy trì niệm Phật.
Buổi sáng: Niệm Phật sau khi thức dậy để có một ngày thanh tịnh.
Buổi tối: Trước khi ngủ, niệm Phật để tâm an tịnh, ngủ ngon.
Lúc đi, đứng, nằm, ngồi: Bất kỳ khi nào có thời gian, có thể niệm thầm hoặc nhép môi niệm.
Niệm Phật lúc lâm chung: Nếu bản thân hoặc người thân sắp lâm chung, niệm Phật để tâm không hoảng loạn, dễ vãng sinh.
Lợi ích của pháp niệm Phật thật vô lượng vô biên.
– Niệm Phật giúp trừ phiền não: Khi gặp cảnh khổ đau như mất mát, tai nạn, nếu chí tâm niệm Phật, phiền não sẽ dần tiêu tan. Tâm con người như dòng nước, nếu nghĩ đến điều tốt (niệm Phật) sẽ thay thế những suy nghĩ tiêu cực, giúp giảm bớt đau khổ. Phương pháp này đã giúp nhiều người vượt qua nỗi đau trong chiến tranh.
– Niệm Phật trừ niệm chúng sanh: Thay vì nghĩ đến những điều tội lỗi như tham, sân, si, niệm Phật giúp con người không còn thời gian để làm việc ác. Niệm Phật càng nhiều, ác nghiệp càng giảm.
– Niệm Phật giúp thân thể nhẹ nhàng, an ổn: Bệnh tật không chỉ do thể xác mà còn do tinh thần. Niệm Phật giúp giải tỏa uất hận, giảm căng thẳng, giúp tâm an định, từ đó cải thiện sức khỏe, đặc biệt với người bệnh tim.
– Niệm Phật giúp tâm trí sáng suốt, học hành mau nhớ: Tâm trí loạn động sẽ tối tăm, nhưng niệm Phật giúp tâm định tĩnh, như ngọn đèn có ống khói, không lay động, giúp trí tuệ phát triển.
– Niệm Phật giúp sanh về Tịnh độ khi lâm chung: Niệm Phật không chỉ mang lại lợi ích trong đời sống hiện tại mà còn giúp sau khi chết được sanh về Tịnh độ, gặp Phật, nghe pháp, và tiếp tục tu hành đến quả Phật.
Khi hành giả niệm Phật đạt đến trạng thái “nhất tâm bất loạn”, các vọng tưởng sẽ tiêu tan, và chơn tâm thanh tịnh sẽ hiển lộ. Chơn tâm này không sinh diệt hay hư hoại, đó là “Thường”; chơn tâm thanh tịnh và vắng lặng là “Tịch”; chơn tâm sáng suốt vô cùng chính là “Quang”. Cảnh giới “Thường-Tịch-Quang Tịnh-độ” không nằm đâu xa mà hiện hữu ngay trong chơn tâm của mỗi chúng ta. Hơn nữa, chơn tâm không hoại diệt chính là “Phật Vô-lượng-thọ”; chơn tâm chiếu soi vô tận là “Phật Vô-lượng-quang”, và đó cũng chính là “Thanh tịnh diệu pháp thân của Phật A-Di-Đà”.
Tóm lại, khi người niệm Phật dứt sạch vọng tưởng, ngộ nhập được chơn tâm, thì Phật A-Di-Đà hay cảnh Tịnh độ đều hiện ra ngay trong tâm mình, chứ không phải tìm kiếm ở đâu xa xôi. Vì thế, kinh có câu: “Tự tánh Di-Đà, duy tâm Tịnh độ” là ý nghĩa như vậy.

Có thể là hình ảnh về 1 người và trẻ em
 
 
 

Tai Le

Giáo Sư

You may also like...

Leave a Reply