Vương đạo và bá đạo

VƯƠNG ĐẠO VÀ BÁ ĐẠO
Lê Tấn Tài

Trong sách Ngụy Thị Xuân Thu của Tôn Thịnh viết về lịch sử thời Tam Quốc, đặc biệt là những sự kiện liên quan đến nhà Ngụy, có một giai thoại dân gian kể về mối quan hệ phức tạp giữa Tào Tháo và Tuân Úc như sau:
Để thống nhất phương Bắc, Tào Tháo không chỉ dựa vào tài năng của bản thân mà còn nhờ sự trợ giúp của nhiều anh tài trong thiên hạ, trong đó nổi bật là sự đóng góp to lớn của Tuân Úc, biệt hiệu Văn Nhược, được người đời gọi là Tuân Lệnh Quân. Ông là một mưu sĩ tài ba và là đại thần thời Đông Hán. Trong quân doanh của Tào Tháo, Tuân Úc được xem là người đứng đầu về mưu lược và chiến lược, địa vị của ông chỉ xếp sau Tào Tháo. Tuân Úc đã góp công lớn vào công cuộc thống nhất phương Bắc của Tào Tháo và được ca ngợi là “Vương tá chi tài”. Tào Tháo rất trọng dụng ông, thậm chí gọi Tuân Úc là “Ngộ chi tử phòng”, ví ông như Trương Lương từng giúp Hán Cao Tổ dựng nghiệp.
Tuy nhiên, mối quan hệ giữa Tào Tháo và Tuân Úc không hề đơn giản. Khác với mối quan hệ “như cá gặp nước” giữa Gia Cát Lượng và Lưu Bị, Tào Tháo và Tuân Úc tuy là tri kỷ nhưng lại không cùng chí hướng. Tuân Úc là người một lòng trung thành với nhà Hán, ban đầu ông theo Tào Tháo với hy vọng cùng nhau dẹp loạn thiên hạ, phục hưng nhà Hán. Ông xem mình và Tào Tháo như một cặp cộng sự, một văn một võ, cùng nhau phụng sự Đại Hán. Trong khi Tào Tháo ra trận chinh phạt, Tuân Úc ở lại Hứa Xương lo việc hậu phương. Lúc này, cả hai vẫn còn chung mục tiêu phò trợ Hán Thất.
Tuy nhiên, khi quyền lực và uy thế của Tào Tháo ngày càng lớn mạnh, ông dần xa rời chí hướng ban đầu. Tào Tháo bắt đầu lợi dụng Thiên tử như một công cụ để trở thành quyền thần đứng đầu thiên hạ. Điều này khiến Tuân Úc, vốn một lòng hướng về nhà Hán, cảm thấy bất mãn. Mâu thuẫn giữa hai người ngày càng sâu sắc, đặc biệt khi Tào Tháo có ý định xưng làm Ngụy Vương. Tuân Úc đã thẳng thắn phản đối, cho rằng Tào Tháo nên giữ lòng trung trinh và khiêm tốn, không nên vượt quá giới hạn. Điều này khiến Tào Tháo vô cùng tức giận.
Sau khi được phong làm Quốc Công, Tào Tháo gửi cho Tuân Úc một hộp lương khô. Tuy nhiên, khi mở ra, bên trong lại trống rỗng, ngụ ý rằng Tuân Úc sẽ không còn được hưởng bổng lộc nữa. Món quà còn mang một thông điệp ngầm: “Ngươi đã không còn giá trị, hãy tự tìm đường lui.” Tuân Úc hiểu rõ ý nghĩa đằng sau món quà nầy. Ông cảm nhận được sự cô lập và vô vọng, nhận ra rằng Tào Tháo muốn mình chết. Không lâu sau đó, Tuân Úc đã chọn cách tự kết liễu cuộc đời, chấm dứt sự nghiệp của một vị mưu sĩ tài ba nhưng không thể đồng hành cùng chí hướng với người mà ông từng xem là tri kỷ.
Chiếc hộp rỗng tượng trưng cho sự tan vỡ trong niềm tin giữa chủ và tớ. Tuân Úc trung thành với nhà Hán, trong khi Tào Tháo chỉ trung thành với quyền lực và tham vọng cá nhân. Tuân Úc đại diện cho kẻ sĩ trung quân ái quốc, phải đối mặt với sự thay đổi của thời thế và sự xung đột giữa lý tưởng và hiện thực. Cái chết của ông không chỉ là bi kịch cá nhân mà còn là sự suy tàn của những giá trị truyền thống trước sự lấn át của tham vọng chính trị.
Tào Tháo nổi tiếng với câu nói “Thà ta phụ người trong thiên hạ chứ không để người trong thiên hạ phụ ta” thể hiện sự tàn nhẫn của ông trong việc loại bỏ bất kỳ mối đe dọa tiềm tàng nào, nhưng cũng bộc lộ sự cô đơn của một kẻ bá quyền. Để duy trì quyền lực, ông không thể dung thứ những người có tư tưởng khác biệt, dù họ tài giỏi hay trung thành đến đâu.
Chiếc hộp rỗng ấy tưởng chừng vô nghĩa, nhưng lại là biểu tượng sâu sắc cho sự đối lập giữa quyền lực và đạo nghĩa trong thời loạn thế. Nó khắc họa rõ nét bi kịch của những con người sống giữa ngã ba thời cuộc, nơi lý tưởng và thực tại không thể hòa hợp. Nó không chỉ minh chứng cho tài dụng mưu của Tào Tháo, mà còn phơi bày sự độc ác tinh vi của ông. Thay vì ra lệnh giết trực tiếp, Tào Tháo chọn cách gửi đi một thông điệp đầy ngụ ý, buộc Tuân Úc phải tự chọn lấy cái chết. Cách làm này vừa giúp ông loại bỏ mối đe dọa tiềm tàng, vừa giữ được vẻ ngoài “không vấy máu,” thể hiện sự tính toán sâu xa của một nhà chính trị thâm hiểm.
Điều đáng sợ ở Tào Tháo là khả năng thấu hiểu và thao túng bản chất con người, là sự kết hợp giữa trí tuệ và độc ác. Hành động này còn là lời cảnh cáo ngầm cho những ai dám chống đối, và đó chính là bi kịch của kẻ bá chủ: có quyền lực tuyệt đối nhưng lại cô đơn tuyệt đối, khiến Tào Tháo trở thành một trong những nhân vật phức tạp và đáng sợ nhất trong lịch sử Trung Hoa.
Đây chính là bản chất của những kẻ theo đuổi chính trị bá đạo – sẵn sàng dùng mọi thủ đoạn để đạt được quyền lực tuyệt đối, bất chấp đạo đức hay tình nghĩa.
Chính trị bá đạo đặt quyền lực lên trên hết. Ở đó, lòng trung thành không có chỗ đứng nếu nó cản trở tham vọng cá nhân. Tào Tháo không chỉ là một nhà quân sự thiên tài mà còn là bậc thầy về mưu kế. Đối với ông, con người chỉ là công cụ, và khi công cụ không còn giá trị, nó phải bị loại bỏ ngay lập tức để tránh những hậu họa về sau.
Với Tào Tháo, tình nghĩa và đạo đức chỉ là lớp vỏ bọc để che giấu sự tàn nhẫn bên trong. Tào Tháo không bao giờ khoan nhượng với bất kỳ mối đe dọa nào. Ông thà giết nhầm còn hơn bỏ sót, bởi ông hiểu rằng trong thời loạn lạc, sự nhân từ có thể dẫn đến diệt vong. Thay vì dùng vũ lực, Tào Tháo khéo léo sử dụng tâm lý. Thay vì giết Tuân Úc công khai, ông gửi chiếc hộp rỗng để buộc đối phương tự chọn cái chết. Đây là đỉnh cao của sự tàn nhẫn về mặt tâm lý, khiến nạn nhân không chỉ mất mạng mà còn rơi vào tuyệt vọng trước khi chết.
Tào Tháo chỉ là một trong vô số ví dụ về chính trị bá đạo trong lịch sử. Trong thời kỳ loạn lạc, khi đạo đức và trật tự xã hội suy đồi, quyền lực thường được xây dựng trên sự tàn nhẫn và mưu kế. Điều này cho thấy bản chất của chính trị bá đạo không phải ngẫu nhiên mà có – nó là sản phẩm của hoàn cảnh và thời cuộc.
Tuy nhiên, cách hành xử của Tào Tháo khiến người ta phải suy ngẫm: Liệu có phải mọi kẻ bá quyền đều phải độc ác và lạnh lùng như vậy? Hay chỉ những người thiếu niềm tin vào chính nghĩa của mình mới phải dùng đến thủ đoạn tàn nhẫn?
Theo đạo Phật và chính trị vương đạo, mục đích tốt mà sử dụng phương tiện xấu thì không bao giờ xứng đáng với người quân tử. Điều này phản ánh sâu sắc về đạo đức và nhân cách trong hành xử của người lãnh đạo. Đạo Phật nhấn mạnh nhân quả và tâm từ bi. Theo đó, “gieo nhân nào, gặt quả nấy” – nếu dùng phương tiện xấu (dù với mục đích tốt), thì quả báo xấu vẫn sẽ đến. Hơn nữa, đạo Phật đề cao chính niệm và chính nghiệp – nghĩa là làm điều thiện bằng tâm thiện và cách thức hành thiện. Nếu vì quyền lực mà giết hại trung thần, lừa dối lòng người, thì dù đạt được mục đích, tâm cũng đã vấy bẩn bởi tham sân si. Tào Tháo dù muốn thống nhất thiên hạ để chấm dứt chiến loạn, nhưng cách ông làm lại đầy mưu mô và tàn nhẫn, dẫn đến sự phản bội và cô độc về sau. Cuối đời Tào Tháo mắc chứng hoang tưởng, đa nghi, luôn sợ người khác mưu phản – đó chính là quả báo từ những gì ông đã gieo xuống.
Chính trị vương đạo lấy nhân nghĩa và chính trực làm gốc. Khổng Tử từng nói: “Chính giả, chính dã. Quân tử chính kỳ thân, dĩ chính sử nhân, hà hoạn bất chính?” (Chính trị là sự ngay thẳng. Người quân tử ngay thẳng chính mình, dùng sự ngay thẳng để trị dân, lo gì người ta không ngay thẳng?). Theo tư tưởng này, người quân tử phải thu phục lòng người bằng đức hạnh và sự chân thành, không dùng mưu kế hại người để đạt được mục đích. Dù muốn thiên hạ thái bình, người quân tử cũng không được gây thêm oán thù.
Nhìn vào Tào Tháo, ông có tài trị quốc, có chí thống nhất thiên hạ, nhưng lại dùng phương tiện xấu: giết hại trung thần, nghi kỵ anh hùng, thậm chí bức chết người từng vào sinh ra tử vì mình. Điều này trái ngược hoàn toàn với vương đạo.
Lưu Bị – dù còn nhiều tranh cãi, nhưng ông luôn dùng chữ “nhân” để thu phục lòng người, coi trọng nghĩa khí và giữ chữ tín với bạn bè, thuộc hạ.
Tào Tháo có thể là anh hùng trong mắt một số người vì tài năng và tham vọng lớn, nhưng xét theo vương đạo và đạo Phật, ông không thể được coi là bậc chính nhân. Mục đích không thể biện minh cho phương tiện – đó chính là sự khác biệt giữa bá đạo và vương đạo, giữa kẻ bá quyền và người quân tử.
Vương Đạo và Bá Đạo – Hai Triết Lý Chính Trị Đối Lập
Vương Đạo là con đường chính trị dựa trên nhân nghĩa, đạo đức và sự chính trực. Người cai trị theo vương đạo dùng đức hạnh để cảm hóa dân chúng, chinh phục lòng người bằng sự nhân ái và chính nghĩa. Tư tưởng này bắt nguồn từ Khổng Tử và được Mạnh Tử phát triển thêm, lấy dân làm gốc, chú trọng chăm lo đời sống nhân dân để tạo nền tảng ổn định và phát triển bền vững. Người cầm quyền phải có đạo đức và tài năng, cai trị bằng gương mẫu, thu phục lòng người bằng đức hạnh chứ không dùng vũ lực hay mưu mô. Vua Nghiêu và Vua Thuấn, được xem là những minh quân nhờ đức độ, cai trị bằng nhân nghĩa và không sử dụng bạo lực. Tóm lại, vương đạo mang lại sự ổn định lâu dài, tạo nên mối quan hệ gắn kết giữa người cai trị và dân chúng, đồng thời hạn chế xung đột và bạo loạn. Tuy nhiên, nó cũng có nhược điểm là dễ bị lợi dụng bởi những kẻ xấu nếu người lãnh đạo quá nhu nhược.
Bá đạo là một phương pháp cai trị dựa trên quyền lực và mưu kế, trong đó người lãnh đạo sử dụng sức mạnh, thủ đoạn, và đôi khi cả sự tàn nhẫn để đạt được mục tiêu, bất kể các phương tiện có chính đáng hay không. Triết lý này bắt nguồn từ tư tưởng pháp trị của Hàn Phi Tử và bối cảnh chính trị đầy biến động thời Chiến Quốc ở Trung Hoa. Theo đó, mục đích cuối cùng được coi là biện minh cho mọi hành động, miễn là quyền lực được duy trì. Một số nhân vật lịch sử tiêu biểu cho tư tưởng này bao gồm: Tần Thủy Hoàng thống nhất Trung Hoa thông qua chiến tranh và cai trị bằng các chính sách pháp trị hà khắc, nghiêm ngặt. Tào Tháo, nhà quân sự và chính trị gia nổi tiếng với việc sử dụng mưu kế, thậm chí sẵn sàng loại bỏ những công thần để củng cố quyền lực, bất chấp danh tiếng của mình. Bá đạo thường mang lại hiệu quả nhanh chóng trong thời kỳ hỗn loạn, giúp người cầm quyền đạt được mục tiêu trong thời gian ngắn. Tuy nhiên, nó cũng có những hạn chế nghiêm trọng, như gieo rắc hận thù, dẫn đến nguy cơ phản loạn hoặc sụp đổ khi không còn đủ sức mạnh để duy trì sự kiểm soát.
Trong thế giới hiện đại, sự phân biệt giữa vương đạo và bá đạo vẫn còn nguyên giá trị, đặc biệt khi đánh giá đạo đức và phong cách lãnh đạo của các nhà chính trị. Câu hỏi đặt ra là: Liệu có thể dung hòa được vương đạo và bá đạo không? Hay một nhà lãnh đạo buộc phải chọn một trong hai con đường?
Một nhà lãnh đạo tài giỏi và có tâm đức sẽ chọn con đường vương đạo, vì đây mới là cách để bình trị thiên hạ. Bá đạo chỉ tạo ra sự sợ hãi, mang lại thành công nhất thời, dẫn đến âm mưu phản loạn khi có cơ hội và sẽ gieo rắc tai họa về sau. Vương đạo chinh phục lòng người bằng nhân nghĩa và chính trực, khiến nhân dân kính phục và tự nguyện trung thành, chứ không phải vì sợ hãi hay bị ép buộc. Điều này tạo nên sự gắn kết sâu sắc giữa lãnh đạo và dân chúng. Vua Thuấn nổi tiếng về đức hiếu và chính trực, khiến dân chúng tự nguyện đi theo mà không cần dùng vũ lực. Sự ổn định bền vững chỉ có thể đạt được khi người dân kính yêu và tin tưởng vào lãnh đạo. Vua Trần Nhân Tông nhờ đức độ và sự khoan dung đã thống nhất lòng dân sau chiến tranh, không có nội loạn xảy ra.
Theo luật nhân quả của đạo Phật, vương đạo gieo nhân lành bằng tâm từ bi và chính nghĩa nên sẽ gặt hái được kết quả tốt đẹp và bền vững. Ngược lại, bá đạo gieo nhân ác, sớm muộn cũng phải nhận lấy quả báo đau thương. Nó dựa trên bạo lực và mưu kế, khiến người khác sợ hãi chứ không thực sự kính phục. Khi người đứng đầu sử dụng thủ đoạn tàn nhẫn để cai trị, đạo đức xã hội cũng theo đó mà suy thoái. Người dân mất niềm tin vào công lý và chính nghĩa, chỉ còn biết sống trong sợ hãi và giả dối. Đến lúc quyền lực suy yếu, sự oán hận tích tụ sẽ bùng phát thành phản loạn. Do đó, người theo bá đạo buộc phải loại bỏ bất kỳ ai đe dọa đến quyền lực của mình, kể cả những công thần. Điều này khiến họ ngày càng trở nên cô độc và đa nghi, dẫn đến sự sụp đổ từ bên trong. Tào Tháo là một điển hình của việc sử dụng bá đạo để giành quyền lực. Tuy nhiên, cuối đời ông sống trong cô độc, luôn nghi kỵ mọi người, thậm chí sợ hãi cả con trai mình.
Tần Thủy Hoàng là một ví dụ khác. Ông thống nhất Trung Hoa bằng bạo lực, đốt sách, chôn học trò, đàn áp tư tưởng, khiến văn hóa và đạo đức xã hội Trung Hoa bị suy thoái nghiêm trọng trong một thời gian dài. Sau khi ông qua đời, nhà Tần sụp đổ chỉ sau hai đời do lòng dân oán hận quá sâu sắc.
Bài học cho thời đại ngày nay là vương đạo vẫn là con đường lý tưởng cho những nhà lãnh đạo muốn xây dựng xã hội công bằng, ổn định và phát triển bền vững. Bá đạo có thể đạt được thành công nhất thời, nhưng hậu quả lâu dài là sự oán hận, bất ổn xã hội và sự suy thoái đạo đức. Một nhà lãnh đạo thực sự tài giỏi và có tâm đức sẽ biết chọn vương đạo để “an dân trị quốc” và tạo nên hòa bình bền vững.
Những nhà lãnh đạo vương đạo trong lịch sử.
Dưới đây là một số nhân vật tiêu biểu:
1. Vua Nghiêu và Vua Thuấn (Trung Hoa cổ đại)
Thời đại: Thời kỳ Tam Hoàng Ngũ Đế (khoảng 2350 TCN – 2200 TCN)
Đức hạnh và tài năng: Vua Nghiêu nổi tiếng với đức độ và sự công bằng, luôn lắng nghe ý kiến của dân chúng. Ông coi thiên hạ là của chung, không phải của riêng mình. Vua Thuấn được chọn làm người kế vị không phải vì huyết thống mà vì đức hạnh và lòng hiếu thảo cảm động trời đất. Ông cai trị bằng chính nghĩa và nhân ái, đoàn kết các bộ tộc mà không cần chiến tranh.
Chính sách vương đạo: Chọn người hiền tài làm quan, không thiên vị dòng dõi hoàng tộc. Chăm lo đời sống nhân dân, giảm sưu thuế và khuyến khích nông nghiệp.
Kết quả: Dưới triều đại Nghiêu – Thuấn, thiên hạ thái bình, nhân dân an cư lạc nghiệp. Tấm gương đạo đức của họ được ca tụng muôn đời trong văn hóa Nho giáo.
2. Vua Văn Vương và Chu Công (Nhà Chu, Trung Hoa)
Thời đại: Thời Tây Chu (khoảng 1046 TCN – 771 TCN)
Đức hạnh và tài năng: Vua Văn Vương nổi tiếng nhân đức, dùng lễ nghĩa và giáo hóa để thu phục lòng người. Ông không dùng vũ lực để giành thiên hạ mà chờ khi nhà Thương suy tàn mới tiến quân. Chu Công (em trai Vũ Vương) phụ chính khi cháu còn nhỏ, nổi tiếng trung nghĩa và tài trí. Ông đã từ chối ngôi vua, dạy dỗ cháu thành minh quân, trở thành biểu tượng của lòng trung nghĩa trong Nho giáo.
Chính sách vương đạo: Thi hành Lễ trị và Nhân chính, coi trọng giáo dục đạo đức cho dân chúng.
Phong kiến phân đất cho chư hầu, nhưng kèm theo quy định đạo đức và nghĩa vụ trung thành.
Kết quả: Nhà Chu tồn tại hơn 800 năm – triều đại lâu nhất trong lịch sử Trung Hoa, nhờ vào nền tảng đạo đức và sự trung nghĩa của các chư hầu.
3. Vua Trần Nhân Tông (Nhà Trần, Việt Nam)
Thời đại: Thời Trần (1279 – 1293)
Đức hạnh và tài năng: Vua Trần Nhân Tông hai lần lãnh đạo quân dân Đại Việt đánh bại đế quốc Nguyên Mông hùng mạnh nhất thế giới lúc bấy giờ. Ông không kiêu ngạo sau chiến thắng mà chủ trương hòa hiếu, khoan dung với kẻ thù, xóa bỏ thù hận để ổn định xã hội.
Chính sách vương đạo: Sau chiến thắng, tha bổng tù binh, đưa quân Nguyên về nước an toàn, không trả thù tàn nhẫn. Thực hiện chính sách “Khoan thư sức dân” – giảm thuế, khuyến khích phát triển nông nghiệp. Từ bỏ ngai vàng, xuất gia tu hành, sáng lập Thiền phái Trúc Lâm, đề cao đạo đức và giáo dục dân chúng.
Kết quả: Thời Trần trở thành giai đoạn “Thái bình thịnh trị” trong lịch sử Việt Nam. Nhân dân kính yêu, đất nước phồn vinh.
4. Minh Trị Thiên Hoàng (Nhật Bản)
Thời đại: Thời Minh Trị (1867 – 1912)
Đức hạnh và tài năng: Minh Trị Thiên Hoàng có tầm nhìn xa trông rộng, biết rằng Nhật Bản cần cải cách để tránh số phận bị đô hộ như các nước châu Á khác. Ông lãnh đạo cuộc cải cách Minh Trị Duy Tân, đưa Nhật Bản từ một quốc gia phong kiến lạc hậu trở thành cường quốc hiện đại.
Chính sách vương đạo: Xóa bỏ chế độ Mạc phủ, khôi phục quyền lực Thiên Hoàng nhưng vẫn thực hiện chính trị dân chủ lập hiến. Khuyến khích phát triển kinh tế, công nghiệp hóa đất nước, nhưng vẫn giữ gìn văn hóa truyền thống. Coi trọng giáo dục, đào tạo nhân tài để phục vụ đất nước.
Kết quả: Nhật Bản trở thành quốc gia hiện đại, độc lập và hùng mạnh nhất châu Á vào đầu thế kỷ 20.
5. Tư tưởng chung và bài học thời đại
Nhân nghĩa và chính trực luôn là nền tảng để thu phục lòng người, tạo nên sự ổn định bền vững.
Giáo dục đạo đức và lễ nghĩa giúp xây dựng xã hội văn minh, ổn định lâu dài.
Khoan dung và hòa hiếu là cách để hóa giải thù hận, tránh bạo loạn và bất ổn xã hội.
Từ bỏ tham vọng cá nhân để phục vụ lợi ích chung của dân tộc, quốc gia.
Những nhà lãnh đạo vương đạo không chỉ cai trị bằng tài năng mà còn bằng tâm đức, để lại di sản vĩ đại về đạo đức và lòng nhân ái. Đây chính là mẫu hình lý tưởng cho mọi thời đại.

Không có mô tả ảnh.
 
 
 

Tai Le

Giáo Sư

You may also like...

Leave a Reply